|
|
|
Bath City | | |
| | Thành lập: | 1889 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Bath | Sân nhà: | Twerton Park | Sức chứa: | 8,800 | Địa chỉ: | Twerton, Bath. BA2 1DB | Website: | http://www.bathcityfc.com | Tuổi cả cầu thủ: | 37.75(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(38.89%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
6 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Bath City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
214 |
422 |
235 |
18 |
409 |
480 |
Bath City - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
183 |
174 |
225 |
160 |
147 |
231 |
282 |
233 |
143 |
20.58% |
19.57% |
25.31% |
18.00% |
16.54% |
25.98% |
31.72% |
26.21% |
16.09% |
Sân nhà |
103 |
91 |
119 |
70 |
67 |
112 |
137 |
124 |
77 |
22.89% |
20.22% |
26.44% |
15.56% |
14.89% |
24.89% |
30.44% |
27.56% |
17.11% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
80 |
83 |
106 |
90 |
80 |
119 |
145 |
109 |
66 |
18.22% |
18.91% |
24.15% |
20.50% |
18.22% |
27.11% |
33.03% |
24.83% |
15.03% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bath City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
131 |
2 |
152 |
159 |
6 |
131 |
44 |
24 |
37 |
45.96% |
0.70% |
53.33% |
53.72% |
2.03% |
44.26% |
41.90% |
22.86% |
35.24% |
Sân nhà |
106 |
2 |
113 |
53 |
1 |
45 |
15 |
11 |
11 |
47.96% |
0.90% |
51.13% |
53.54% |
1.01% |
45.45% |
40.54% |
29.73% |
29.73% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
25 |
0 |
39 |
106 |
5 |
86 |
29 |
13 |
26 |
39.06% |
0.00% |
60.94% |
53.81% |
2.54% |
43.65% |
42.65% |
19.12% |
38.24% |
Bath City - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|