|
|
|
Portland Timbers B | | |
| | Thành lập: | 2014 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Portland | Sân nhà: | Hillsboro Stadium | Sức chứa: | 7,600 | Địa chỉ: | Portland | Website: | http://www.timbers2.com |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(52.94%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
5 |
1 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
6 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
30.00% |
60.00% |
Portland Timbers B - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
39 |
99 |
81 |
20 |
124 |
115 |
Portland Timbers B - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
37 |
37 |
35 |
62 |
68 |
55 |
90 |
53 |
41 |
15.48% |
15.48% |
14.64% |
25.94% |
28.45% |
23.01% |
37.66% |
22.18% |
17.15% |
Sân nhà |
24 |
19 |
15 |
33 |
31 |
24 |
41 |
26 |
31 |
19.67% |
15.57% |
12.30% |
27.05% |
25.41% |
19.67% |
33.61% |
21.31% |
25.41% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
13 |
18 |
19 |
28 |
37 |
31 |
48 |
26 |
10 |
11.30% |
15.65% |
16.52% |
24.35% |
32.17% |
26.96% |
41.74% |
22.61% |
8.70% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Portland Timbers B - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
22 |
0 |
28 |
48 |
1 |
67 |
5 |
4 |
10 |
44.00% |
0.00% |
56.00% |
41.38% |
0.86% |
57.76% |
26.32% |
21.05% |
52.63% |
Sân nhà |
19 |
0 |
23 |
20 |
1 |
21 |
3 |
2 |
8 |
45.24% |
0.00% |
54.76% |
47.62% |
2.38% |
50.00% |
23.08% |
15.38% |
61.54% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
3 |
0 |
4 |
28 |
0 |
45 |
2 |
2 |
2 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
38.36% |
0.00% |
61.64% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|