Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Aluminium Arak

Thành lập: 2001
Quốc tịch: Iran
Thành phố: Arak
Sân nhà: Imam Khomeini
Sức chứa: 15,000
Website: http://fciralco.ir/
Tuổi cả cầu thủ: 26.00(bình quân)
Aluminium Arak - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRN PR01/05/24Aluminium Arak*1-1Foolad FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
Iran Cup26/04/24Aluminium Arak2-2PersepolisH  Trênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-4],11 mét[6-5]
IRN PR21/04/24Zob Ahan*2-0Aluminium ArakB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
IRN PR12/04/24Aluminium Arak0-1Esteghlal Tehran*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
IRN PR08/04/24Tractor SC1-1Aluminium ArakH  Dướic1-0Trên
IRN PR03/04/24Aluminium Arak1-1Havadar SCH  Dướic1-1Trên
IRN PR17/03/24Aluminium Arak*1-0Nassaji MazandaranT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
IRN PR13/03/24Aluminium Arak*1-3Mes RafsanjanB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
IRN PR08/03/24Shams Azar Qazvin*2-1Aluminium ArakB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
IRN PR21/02/24Esteghlal Khuzestan3-2Aluminium Arak*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
IRN PR15/02/24Aluminium Arak1-0Persepolis*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Iran Cup09/02/24Nassaji Mazandaran*0-1Aluminium ArakT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRN PR31/12/23Aluminium Arak*1-1MalavanH0:0HòaDướic1-1Trên
IRN PR24/12/23 Sepahan*0-1Aluminium ArakT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRN PR19/12/23Aluminium Arak0-0Gol Gohar FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
IRN PR08/12/23 Sanat Naft*1-2Aluminium ArakT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
IRN PR24/11/23 Aluminium Arak*1-1PaykanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
IRN PR10/11/23Foolad FC*1-0Aluminium ArakB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
IRN PR02/11/23Aluminium Arak1-1Zob Ahan*H0:0HòaDướic0-0Dưới
IRN PR27/10/23 Esteghlal Tehran1-0Aluminium ArakB  Dướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 3hòa(18.75%), 8thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 2 7 2 0 0 0 3 1 5
25.00% 40.00% 35.00% 18.18% 63.64% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Aluminium Arak - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 179 125 46 3 168 185
Aluminium Arak - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 87 147 64 31 140 139 53 21
6.80% 24.65% 41.64% 18.13% 8.78% 39.66% 39.38% 15.01% 5.95%
Sân nhà 18 54 71 26 10 59 72 32 16
10.06% 30.17% 39.66% 14.53% 5.59% 32.96% 40.22% 17.88% 8.94%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 33 76 38 21 81 67 21 5
3.45% 18.97% 43.68% 21.84% 12.07% 46.55% 38.51% 12.07% 2.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aluminium Arak - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 0 28 35 1 21 11 13 8
41.67% 0.00% 58.33% 61.40% 1.75% 36.84% 34.38% 40.63% 25.00%
Sân nhà 18 0 21 10 0 2 6 8 6
46.15% 0.00% 53.85% 83.33% 0.00% 16.67% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 7 25 1 19 5 5 2
22.22% 0.00% 77.78% 55.56% 2.22% 42.22% 41.67% 41.67% 16.67%
Aluminium Arak - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRN PR06/05/2024 21:30PaykanVSAluminium Arak
IRN PR11/05/2024 23:00Aluminium ArakVSSanat Naft
IRN PR22/05/2024 00:15Gol Gohar FCVSAluminium Arak
IRN PR27/05/2024 00:30Aluminium ArakVSSepahan
IRN PR01/06/2024 00:30MalavanVSAluminium Arak
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Mehdi Limouchi
9Seyed Sajjad Aghaei
11Morteza Tabrizi
29Reza Jabireh
37Esmaeil Sharifat
77Mohammadreza Varvani Farahani
79Mohammadmehdi Lotfi
83Bahram Goudarzi
91Shervin Bozorg
99Mohammad Kheradmand
Tiền vệ
5Amir Nouri
8Alireza Naghizadeh
10Amin Jahan Kohan
17Ali Vatandoust
69Mohammad Amin Kazemian
88Abolfazl Ghanbari
Hậu vệ
2Ehsan Ghahari
3Mohammad Moslemipour
6Abolfazl Soleimani
15Mehran Mousavi
16Younes Akbarpour
26Behrouz Norouzifard
34Milad Fakhreddini
47Hossein Norouzi
66Aref Haji Eydi
70Milad Badragheh
Thủ môn
1Ahmad Gohari
61Mohammad Khalife
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.