Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nea Salamis

Thành lập: 1948-3-7
Quốc tịch: Síp
Thành phố: Larnaca
Sân nhà: Ammohostos Stadium
Sức chứa: 5,500
Địa chỉ: PO Box 40345 Alexandros Raggavis Street 4 CY - 6047 LARNACA
Website: http://https://neasalamina.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.32(bình quân)
Nea Salamis - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D127/04/24Nea Salamis2-1Ethnikos Achnas*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CYP D124/04/24AEL Limassol*5-4Nea SalamisB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CYP D119/04/24Doxa Katokopias*1-0Nea SalamisB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CYP D113/04/24Nea Salamis0-2Apollon Limassol FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CYP D107/04/24Othellos Athienou2-3Nea Salamis*T0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
CYP D104/04/24 AEZ Zakakiou*0-3Nea SalamisT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CYP D131/03/24Nea Salamis0-2Karmiotissa Pano Polemidion*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
CYP D117/03/24Ethnikos Achnas*2-0Nea SalamisB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
CYP D112/03/24Nea Salamis1-1AEL Limassol*H0:0HòaDướic1-0Trên
CYP D108/03/24Nea Salamis*0-1Doxa KatokopiasB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CYP D105/03/24Apollon Limassol FC*2-0Nea SalamisB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
CYP Cup29/02/24Nea Salamis0-5Pafos FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CYP D125/02/24Nea Salamis*1-1Othellos AthienouH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CYP D120/02/24Pafos FC*0-0Nea SalamisH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CYP D116/02/24Nea Salamis*1-1AEZ ZakakiouH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CYP D111/02/24Doxa Katokopias0-3Nea Salamis*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
CYP D107/02/24Nea Salamis0-3Aris Limassol*B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
CYP D102/02/24AEL Limassol*3-1Nea SalamisB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
CYP D127/01/24Nea Salamis0-4APOEL Nicosia*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
CYP D122/01/24Karmiotissa Pano Polemidion*0-1Nea SalamisT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 1 3 6 0 0 0 4 1 5
25.00% 20.00% 55.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Nea Salamis - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 361 211 28 401 393
Nea Salamis - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 136 173 149 184 263 239 147 145
19.14% 17.13% 21.79% 18.77% 23.17% 33.12% 30.10% 18.51% 18.26%
Sân nhà 92 74 89 72 80 125 126 75 81
22.60% 18.18% 21.87% 17.69% 19.66% 30.71% 30.96% 18.43% 19.90%
Sân trung lập 4 1 1 5 3 6 3 2 3
28.57% 7.14% 7.14% 35.71% 21.43% 42.86% 21.43% 14.29% 21.43%
Sân khách 56 61 83 72 101 132 110 70 61
15.01% 16.35% 22.25% 19.30% 27.08% 35.39% 29.49% 18.77% 16.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nea Salamis - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 91 3 82 148 9 156 22 18 31
51.70% 1.70% 46.59% 47.28% 2.88% 49.84% 30.99% 25.35% 43.66%
Sân nhà 65 3 64 51 3 72 11 8 14
49.24% 2.27% 48.48% 40.48% 2.38% 57.14% 33.33% 24.24% 42.42%
Sân trung lập 3 0 1 3 0 4 1 0 1
75.00% 0.00% 25.00% 42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 23 0 17 94 6 80 10 10 16
57.50% 0.00% 42.50% 52.22% 3.33% 44.44% 27.78% 27.78% 44.44%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luciano Narsingh
9Fiorin Durmishaj
10Victor Fernandez Satue
11Nemanja Kuzmanovic
14Michalis Koumouris
19Kialy Abdoul Kone
21Dimitrios Spyridakis
99Osman Koroma
Tiền vệ
8Luis Miguel Teixeira Ribeiro
16Danny Bryan Bejarano Yanez
18Norberto Carlos Costa Dos Santos,Carlitos
20Giorgos Papageorghiou
77Edson Silva
80Antonis Katsiaris
Hậu vệ
2Konstantinos Sergiou
3Giorgos Katsikas
4Pa Momodou Konate
6Niko Datkovic
24Serge Leuko
26Michalis Christodoulou
37Ofori Richard
44Giorgos Viktoros
78Abdelaye Diakite
Thủ môn
1Nikolaos Melissas
30Anastasios Kissas
98Giannis Kalanidis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.