|
|
|
New York Red Bulls B | | |
| | Thành lập: | 2015-1-21 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Jersey City | Sân nhà: | MSU Soccer Park at Pittser Field | Sức chứa: | 5,000 | Địa chỉ: | Jersey City | Website: | http://www.newyorkredbulls.com/2 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
3 |
2 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
New York Red Bulls B - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
48 |
134 |
104 |
17 |
152 |
151 |
New York Red Bulls B - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
61 |
57 |
63 |
57 |
65 |
66 |
96 |
69 |
72 |
20.13% |
18.81% |
20.79% |
18.81% |
21.45% |
21.78% |
31.68% |
22.77% |
23.76% |
Sân nhà |
39 |
31 |
26 |
29 |
21 |
28 |
43 |
30 |
45 |
26.71% |
21.23% |
17.81% |
19.86% |
14.38% |
19.18% |
29.45% |
20.55% |
30.82% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
21 |
26 |
37 |
28 |
43 |
38 |
52 |
39 |
26 |
13.55% |
16.77% |
23.87% |
18.06% |
27.74% |
24.52% |
33.55% |
25.16% |
16.77% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
New York Red Bulls B - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
61 |
4 |
56 |
50 |
2 |
55 |
11 |
6 |
14 |
50.41% |
3.31% |
46.28% |
46.73% |
1.87% |
51.40% |
35.48% |
19.35% |
45.16% |
Sân nhà |
48 |
2 |
39 |
11 |
1 |
20 |
4 |
2 |
5 |
53.93% |
2.25% |
43.82% |
34.38% |
3.13% |
62.50% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
12 |
2 |
16 |
39 |
1 |
35 |
7 |
4 |
9 |
40.00% |
6.67% |
53.33% |
52.00% |
1.33% |
46.67% |
35.00% |
20.00% |
45.00% |
|
|
|
|