Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Montrose

Thành lập: 1879-10-13
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Montrose
Sân nhà: Links Park
Sức chứa: 4,936
Địa chỉ: Links Park Stadium, Wellington Street, Montrose, DD10 8QD.
Website: http://www.montrosefc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.14(bình quân)
Montrose - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D127/04/24Kelty Hearts*0-2MontroseT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO D120/04/24Montrose1-2Hamilton Academical FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO D117/04/24Edinburgh City1-0MontroseB  Dướil0-0Dưới
SCO D113/04/24Alloa Athletic*0-0MontroseH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO D131/03/24Montrose1-7Falkirk*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-3Trên
SCO D123/03/24Stirling Albion*1-0MontroseB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO D116/03/24Montrose*1-1Annan AthleticH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
SCO D109/03/24Cove Rangers*1-4MontroseT0:1/4Thắng kèoTrênl0-3Trên
SCO D102/03/24Montrose*4-3Alloa Athletic T0:1/4Thắng kèoTrênl2-2Trên
SCO D125/02/24Queen of the South FC*2-3MontroseT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO D121/02/24Falkirk*3-0MontroseB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SCO D117/02/24Montrose*4-2Kelty HeartsT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO D110/02/24Montrose3-0Edinburgh CityT  Trênl3-0Trên
SCO D107/02/24Stirling Albion*0-2MontroseT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO D127/01/24Hamilton Academical FC*1-1MontroseH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SCOFAC20/01/24Greenock Morton*2-0MontroseB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
SCO D113/01/24Montrose*0-1Stirling Albion B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO D106/01/24Annan Athletic2-2Montrose* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SCO D130/12/23Montrose1-1Cove Rangers*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
SCO D123/12/23Alloa Athletic*2-2MontroseH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 3 2 3 0 0 0 4 4 4
35.00% 30.00% 35.00% 37.50% 25.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Montrose - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 182 397 272 30 454 427
Montrose - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 147 159 190 159 226 260 283 188 150
16.69% 18.05% 21.57% 18.05% 25.65% 29.51% 32.12% 21.34% 17.03%
Sân nhà 82 88 98 68 109 122 139 97 87
18.43% 19.78% 22.02% 15.28% 24.49% 27.42% 31.24% 21.80% 19.55%
Sân trung lập 0 1 0 0 1 1 1 0 0
0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 65 70 92 91 116 137 143 91 63
14.98% 16.13% 21.20% 20.97% 26.73% 31.57% 32.95% 20.97% 14.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montrose - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 118 2 115 220 5 221 34 26 47
50.21% 0.85% 48.94% 49.33% 1.12% 49.55% 31.78% 24.30% 43.93%
Sân nhà 87 2 79 80 1 87 19 19 27
51.79% 1.19% 47.02% 47.62% 0.60% 51.79% 29.23% 29.23% 41.54%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 31 0 36 140 4 133 15 7 20
46.27% 0.00% 53.73% 50.54% 1.44% 48.01% 35.71% 16.67% 47.62%
Montrose - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D104/05/2024 22:00MontroseVSQueen of the South FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Kane Hester
10Michael Gardyne
11Blair Lyons
16Craig Batchelor
20Miller Thomson
Tiền vệ
6Terry Masson
7Graham Webster
8Paul Watson
12Ben Hermiston
17Ali Shrive
19Liam Callaghan
22Craig Brown
23Matheus Machado
Alex Balfour
Hậu vệ
2Ryan Williamson
3Andrew Steeves
4Aidan Quinn
5Kerr Waddell
14Sean Dillon
15Evan Towler
18Luke Graham
Thủ môn
1Cammy Gill
21Ross Matthews
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.