Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sokol Saratov

Thành lập: 1930
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Saratov
Sân nhà: Lokomotiv Stadium
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: ul. Atkarskaya 29, 410026 Saratov
Website: http://www.sokol-saratov.ru/
Tuổi cả cầu thủ: 26.89(bình quân)
Sokol Saratov - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D228/04/24Shinnik Yaroslavl*1-0Sokol SaratovB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
RUS D224/04/24Sokol Saratov*0-2Yenisey KrasnoyarskB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
RUS D220/04/24FK Leningradets*0-2Sokol SaratovT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D214/04/24Sokol Saratov*0-2FC Torpedo MoscowB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
RUS D207/04/24Sokol Saratov1-1Rodina Moscow*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D230/03/24SKA Khabarovsk*3-1Sokol SaratovB0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
RUS D218/03/24 Akron Togliatti*2-0Sokol Saratov B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D210/03/24Alania Vladikavkaz*0-0Sokol SaratovH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D202/03/24Sokol Saratov1-0Dinamo Makhachkala*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF22/02/24Khimik Dzerzhinsk0-3Sokol SaratovT  Trênl0-2Trên
INT CF18/02/24Sokol Saratov1-0Torpedo MiassT  Dướil0-0Dưới
INT CF14/02/24Sokol Saratov1-1Dinamo BryanskH  Dướic1-1Trên
INT CF10/02/24Sokol Saratov0-0Neftekhimik NizhnekamskH  Dướic0-0Dưới
INT CF30/01/24Sokol Saratov1-0FK MuromT  Dướil0-0Dưới
INT CF27/01/24Sokol Saratov(T)1-0Druzhba MaykopT  Dướil1-0Trên
INT CF24/01/24Sokol Saratov(T)0-0Tekstilshchik IvanovoH  Dướic0-0Dưới
INT CF21/01/24Chernomorets Novorossiysk(T)2-1Sokol SaratovB  Trênl1-1Trên
INT CF18/01/24Sokol Saratov(T)1-0Tekstilshchik IvanovoT  Dướil0-0Dưới
RUS D225/11/23 Sokol Saratov*1-3PFK KubanB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
RUS D219/11/23Neftekhimik Nizhnekamsk*0-0Sokol SaratovH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(54.55%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 3 3 3 2 1 1 2 2 3
35.00% 30.00% 35.00% 33.33% 33.33% 33.33% 50.00% 25.00% 25.00% 28.57% 28.57% 42.86%
Sokol Saratov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 173 257 132 10 296 276
Sokol Saratov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 114 128 149 93 88 154 203 116 99
19.93% 22.38% 26.05% 16.26% 15.38% 26.92% 35.49% 20.28% 17.31%
Sân nhà 66 72 75 43 35 68 105 68 50
22.68% 24.74% 25.77% 14.78% 12.03% 23.37% 36.08% 23.37% 17.18%
Sân trung lập 1 3 3 1 1 3 4 1 1
11.11% 33.33% 33.33% 11.11% 11.11% 33.33% 44.44% 11.11% 11.11%
Sân khách 47 53 71 49 52 83 94 47 48
17.28% 19.49% 26.10% 18.01% 19.12% 30.51% 34.56% 17.28% 17.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sokol Saratov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 49 3 61 61 3 45 12 10 9
43.36% 2.65% 53.98% 55.96% 2.75% 41.28% 38.71% 32.26% 29.03%
Sân nhà 35 2 44 16 0 13 6 7 7
43.21% 2.47% 54.32% 55.17% 0.00% 44.83% 30.00% 35.00% 35.00%
Sân trung lập 1 0 1 1 0 1 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 13 1 16 44 3 31 6 3 2
43.33% 3.33% 53.33% 56.41% 3.85% 39.74% 54.55% 27.27% 18.18%
Sokol Saratov - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D204/05/2024 19:30FK KhimkiVSSokol Saratov
RUS D208/05/2024 23:00Sokol SaratovVSChernomorets Novorossiysk
RUS D212/05/2024 21:00Sokol SaratovVSFC Tyumen
RUS D220/05/2024 22:00Sokol SaratovVSVolgar Astrakhan
RUS D225/05/2024 22:00KamAZVSSokol Saratov
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Vladislav Samko
9Albert Pogosyan
10Vladislav Morozov
55Artem Maksimenko
56Matvey Ivakhnov
Tiền vệ
5Amir Batyrev
11Vladlen Babaev
18Ilya Kamyshev
19Vladimir Azarov
21Nikita Kozlovskiy
24Mikhail Maltsev
52Igor Leontjev
77Dmitriy Sasin
Hậu vệ
3Zaurbek Pliyev
8Aslan Muratovich Dudiev
17David Ozmanov
23Astemir Abazov
25Nikita Mankov
27Artem Molodtsov
28Pavel Zabelin
44Ilya Serikov
65Nikolay Tolstopyatov
66Yan Gudkov
99Andrey Evdokimov
Thủ môn
1Timur Kraykov
16Artyom Fyodorov
35Petr Kosarevskiy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.