Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Podbeskidzie

Thành lập: 1997-7-11
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Bielsko-Biala
Sân nhà: Stadion Miejskiski
Sức chứa: 15316
Địa chỉ: ul. Rychlińskiego 21, 43-300 Bielsko-Biała
Website: http://www.tspodbeskidzie.pl
Tuổi cả cầu thủ: 25.44(bình quân)
Podbeskidzie - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D227/04/24Wisla Krakow*3-1PodbeskidzieB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
POL D223/04/24Podbeskidzie0-2GKS Tychy*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
POL D219/04/24 Stal Rzeszow*2-2PodbeskidzieH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
POL D214/04/24Podbeskidzie*1-2Polonia WarszawaB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D205/04/24Gornik Leczna*2-0PodbeskidzieB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
POL D231/03/24Podbeskidzie*2-1Bruk Bet Termalica NiecieczaT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF22/03/24GKS Katowice1-0PodbeskidzieB  Dướil0-0Dưới
POL D217/03/24GKS Katowice*5-0Podbeskidzie B0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
POL D210/03/24Podbeskidzie1-2Lechia Gdansk*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
POL D204/03/24Zaglebie Sosnowiec0-0Podbeskidzie*H0:0HòaDướic0-0Dưới
POL D229/02/24Podbeskidzie*1-2Motor LublinB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
POL D224/02/24Podbeskidzie*1-2Odra Opole B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D217/02/24Podbeskidzie*2-2CWKS Resovia RzeszowH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF05/02/24Podbeskidzie0-1Gangwon FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF01/02/24CSC 1599 Selimbar1-0PodbeskidzieB  Dướil1-0Trên
INT CF27/01/24MSK Zilina*5-0PodbeskidzieB0:1 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
INT CF20/01/24Podbeskidzie*5-2Hutnik KrakowT0:0Thắng kèoTrênl3-2Trên
INT CF13/01/24Podbeskidzie*9-2Pniowek PawlowiceT0:1 1/4Thắng kèoTrênl7-1Trên
POL D217/12/23Znicz Pruszkow*0-1PodbeskidzieT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D209/12/23Wisla Plock*2-1PodbeskidzieB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 3hòa(15.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 1hòa(5.56%), 12thua kèo(66.67%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 3 13 3 1 6 0 0 0 1 2 7
20.00% 15.00% 65.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Podbeskidzie - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 252 428 232 20 471 461
Podbeskidzie - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 177 181 254 180 140 256 298 234 144
18.99% 19.42% 27.25% 19.31% 15.02% 27.47% 31.97% 25.11% 15.45%
Sân nhà 96 91 122 74 43 112 127 111 76
22.54% 21.36% 28.64% 17.37% 10.09% 26.29% 29.81% 26.06% 17.84%
Sân trung lập 19 15 16 13 9 13 24 20 15
26.39% 20.83% 22.22% 18.06% 12.50% 18.06% 33.33% 27.78% 20.83%
Sân khách 62 75 116 93 88 131 147 103 53
14.29% 17.28% 26.73% 21.43% 20.28% 30.18% 33.87% 23.73% 12.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Podbeskidzie - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 123 3 139 147 3 125 30 39 39
46.42% 1.13% 52.45% 53.45% 1.09% 45.45% 27.78% 36.11% 36.11%
Sân nhà 82 3 87 37 1 28 11 22 17
47.67% 1.74% 50.58% 56.06% 1.52% 42.42% 22.00% 44.00% 34.00%
Sân trung lập 14 0 11 17 0 11 4 1 5
56.00% 0.00% 44.00% 60.71% 0.00% 39.29% 40.00% 10.00% 50.00%
Sân khách 27 0 41 93 2 86 15 16 17
39.71% 0.00% 60.29% 51.38% 1.10% 47.51% 31.25% 33.33% 35.42%
Podbeskidzie - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D204/05/2024 02:30PodbeskidzieVSArka Gdynia
POL D213/05/2024 23:59Miedz LegnicaVSPodbeskidzie
POL D220/05/2024 23:59PodbeskidzieVSChrobry Glogow
POL D226/05/2024 21:00Motor LublinVSPodbeskidzie
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Bartosz Bida
9Maksymilian Banaszewski
11Antonio Perosevic
14Mateusz Stryjewski
15Giorgi Merebashvili
17Titas Milasius
20Haris Kadric
79Lionel Abate Etoundi
Tiền vệ
2Mateusz Ziolkowski
5Jaka Kolenc
8Michal Stryjewski
23Marcel Misztal
24Maksymilian Sitek
25Samuel Nnoshiri
30Tomasz Jodlowiec
32Jakub Kisiel
Hậu vệ
3Mateusz Wypych
4Martin Chlumecky
6Jan Hlavica
47Bartosz Bernard
55Michal Willmann
77Piotr Tomasik
89Daniel Mikolajewski
Thủ môn
1Patrik Lukac
43Krystian Wieczorek
95Patryk Procek
99Szymon Branczyk
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.