Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Airdrieonians

Thành lập: 2002
Quốc tịch: Scotland
Sân nhà: Excelsior Stadium
Sức chứa: 10,101
Địa chỉ: Excelsior Stadium, Broomfield Park, Airdrie. ML6 8QZ.
Website: http://www.airdriefc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 23.81(bình quân)
Airdrieonians - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO LCH27/04/24Airdrieonians0-0Dundee United*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH20/04/24Partick Thistle*4-0AirdrieoniansB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
SCO LCH13/04/24Airdrieonians*2-1DunfermlineT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO LCH10/04/24Raith Rovers*1-3AirdrieoniansT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
SCO LCH06/04/24Airdrieonians*3-1Greenock MortonT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO LCH03/04/24Arbroath1-2Airdrieonians*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SCO LCH30/03/24Ayr Utd.2-1Airdrieonians*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO BC25/03/24The New Saints(T)*1-2AirdrieoniansT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO LCH16/03/24Airdrieonians*5-2ArbroathT0:1Thắng kèoTrênl2-1Trên
SCO LCH09/03/24Inverness C.T.*0-0AirdrieoniansH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH06/03/24Dunfermline*0-2AirdrieoniansT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO LCH02/03/24Airdrieonians*1-1Queen's ParkH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SCO LCH28/02/24Dundee United*0-2AirdrieoniansT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH24/02/24Greenock Morton*2-1AirdrieoniansB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
SCO LCH17/02/24Airdrieonians*2-3Ayr Utd.B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SCOFAC12/02/24Airdrieonians1-4Heart of Midlothian*B3/4:0Thua kèoTrênl1-3Trên
SCO BC03/02/24Raith Rovers*0-1AirdrieoniansT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
SCO LCH27/01/24Airdrieonians1-1Partick Thistle*H0:0HòaDướic1-1Trên
SCOFAC20/01/24Airdrieonians1-0St. Johnstone*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO LCH06/01/24Airdrieonians1-0Raith Rovers* T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 3 2 1 0 0 5 1 3
55.00% 20.00% 25.00% 50.00% 30.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Airdrieonians - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 393 258 33 446 438
Airdrieonians - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 181 159 202 176 166 233 279 195 177
20.48% 17.99% 22.85% 19.91% 18.78% 26.36% 31.56% 22.06% 20.02%
Sân nhà 110 75 98 87 71 109 129 100 103
24.94% 17.01% 22.22% 19.73% 16.10% 24.72% 29.25% 22.68% 23.36%
Sân trung lập 0 1 2 0 0 0 1 2 0
0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 71 83 102 89 95 124 149 93 74
16.14% 18.86% 23.18% 20.23% 21.59% 28.18% 33.86% 21.14% 16.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Airdrieonians - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 161 4 131 199 9 176 55 38 56
54.39% 1.35% 44.26% 51.82% 2.34% 45.83% 36.91% 25.50% 37.58%
Sân nhà 114 4 97 67 0 56 23 21 35
53.02% 1.86% 45.12% 54.47% 0.00% 45.53% 29.11% 26.58% 44.30%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 47 0 33 130 9 120 32 17 21
58.75% 0.00% 41.25% 50.19% 3.47% 46.33% 45.71% 24.29% 30.00%
Airdrieonians - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO LCH04/05/2024 02:45Queen's ParkVSAirdrieonians
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Josh O'Connor
9Calum Gallagher
11Nikolay Todorov
12Liam McStravick
23Gabriel McGill
30Dom Kavanagh
Tiền vệ
8Lewis McGregor
10Adam Frizzell
14Dean McMaster
18Murray Aiken
19Elliot Dunlop
21Charlie Telfer
29Gavin Gallagher
Hậu vệ
2Cammy Ballantyne
3Aaron Sinclair
5Mason Hancock
6Callum Fordyce
16Craig Watson
Thủ môn
1Joshua Rae
43David Hutton
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.