Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Arbroath

Thành lập: 1878-7-1
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Arbroath
Sân nhà: Gayfield Park
Sức chứa: 6,600
Địa chỉ: Gayfield Park, Arbroath. Angus. DD11 1QB.
Website: http://www.arbroathfc.co.uk/
Email: [email protected]
Arbroath - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO LCH27/04/24Arbroath0-5Queen's Park*B3/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
SCO LCH20/04/24Arbroath1-2Greenock Morton*B1:0HòaTrênl0-0Dưới
SCO LCH13/04/24Ayr Utd.*5-0ArbroathB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
SCO LCH06/04/24Inverness C.T.*2-1Arbroath B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SCO LCH03/04/24Arbroath1-2Airdrieonians*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
SCO LCH30/03/24Arbroath2-3Dunfermline*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-3Trên
SCO LCH23/03/24Arbroath0-1Partick Thistle*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
SCO LCH16/03/24Airdrieonians*5-2ArbroathB0:1Thua kèoTrênl2-1Trên
SCO LCH09/03/24Dundee United*4-0Arbroath B0:2 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SCO LCH02/03/24Arbroath3-2Raith Rovers*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO LCH28/02/24Queen's Park*6-0ArbroathB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
SCO LCH24/02/24Arbroath1-1Inverness C.T.*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH17/02/24Dunfermline*1-1ArbroathH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO LCH27/01/24Greenock Morton*3-0Arbroath B0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SCO LCH24/01/24Ayr Utd.*2-0ArbroathB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH13/01/24Arbroath0-0Ayr Utd.*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH06/01/24Partick Thistle*4-0ArbroathB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SCO LCH02/01/24Arbroath0-3Dundee United*B2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO LCH30/12/23Raith Rovers*2-2ArbroathH0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
SCO LCH23/12/23 Arbroath1-1Dunfermline*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 5hòa(25.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 5 14 1 3 6 0 0 0 0 2 8
5.00% 25.00% 70.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 80.00%
Arbroath - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 413 265 34 446 453
Arbroath - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 180 156 217 164 182 234 295 195 175
20.02% 17.35% 24.14% 18.24% 20.24% 26.03% 32.81% 21.69% 19.47%
Sân nhà 103 84 116 87 79 120 146 103 100
21.96% 17.91% 24.73% 18.55% 16.84% 25.59% 31.13% 21.96% 21.32%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 76 72 101 77 103 114 149 91 75
17.72% 16.78% 23.54% 17.95% 24.01% 26.57% 34.73% 21.21% 17.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arbroath - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 11 198 162 10 150 40 35 46
45.00% 2.89% 52.11% 50.31% 3.11% 46.58% 33.06% 28.93% 38.02%
Sân nhà 110 9 133 55 4 55 17 22 20
43.65% 3.57% 52.78% 48.25% 3.51% 48.25% 28.81% 37.29% 33.90%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 60 2 65 107 6 95 23 13 26
47.24% 1.57% 51.18% 51.44% 2.88% 45.67% 37.10% 20.97% 41.94%
Arbroath - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO LCH04/05/2024 02:45Raith RoversVSArbroath
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Leighton McIntosh
14Mark Stowe
24Jermaine Hylton
27Jay Bird
62Kenan Dunnwald Turan
Tiền vệ
6Craig Slater
7David Gold
8Michael McKenna
10Keaghan Jacobs
11Ryan Dow
12Scott Stewart
16Jess Norey
20Darren Lyon
Hậu vệ
2Aaron Steele
3Colin Hamilton
4Ricky Little
5Thomas O'Brien
Thủ môn
1Derek Gaston
21Ally Adams
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.