Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vojvodina

Thành lập: 1914-3-6
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Novi Sad
Sân nhà: Karadorde Stadium
Sức chứa: 14458
Địa chỉ: Ignjata Pavlasa 8/1 Stadium "Vojvodina" CS - 21000 NOVI SAD
Website: http://www.fkvojvodina.rs/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.94(bình quân)
Vojvodina - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D128/04/24Vojvodina0-0Red Star Belgrade*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER CUP24/04/24Radnicki 1923 Kragujevac0-1Vojvodina*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D120/04/24Backa Topola*3-2VojvodinaB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
SER D114/04/24Vojvodina3-2Backa Topola*T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SER CUP10/04/24Cukaricki*1-1VojvodinaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
SER D106/04/24Zeleznicar Pancevo0-3Vojvodina*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SER D103/04/24Vojvodina*1-1CukarickiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
SER D129/03/24Radnik Surdulica0-4Vojvodina*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
SER D117/03/24Vojvodina*1-0Novi PazarT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SER D113/03/24 FK IMT Belgrad1-3Vojvodina*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SER D109/03/24Vojvodina*2-1FK Vozdovac T0:1HòaTrênl0-1Trên
SER D102/03/24FK Javor-Matis Ivanjica2-2Vojvodina*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
SER D126/02/24Vojvodina*0-0Spartak SuboticaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D118/02/24Radnicki 1923 Kragujevac2-1Vojvodina*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
SER D110/02/24Vojvodina*1-1Mladost LucaniH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF28/01/24Vojvodina1-2FC Ararat-ArmeniaB  Trênl1-0Trên
SER D122/12/23FK Vozdovac3-2Vojvodina* B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SER D116/12/23Radnicki Nis0-1Vojvodina*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SER D112/12/23Vojvodina*2-0FK Napredak KrusevacT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
SER CUP07/12/23Mladost Novi Sad0-3Vojvodina*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 1hòa(5.26%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 4 1 0 0 0 6 2 3
50.00% 30.00% 20.00% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 18.18% 27.27%
Vojvodina - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 282 413 196 11 461 441
Vojvodina - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 225 235 136 99 225 307 217 153
22.95% 24.94% 26.05% 15.08% 10.98% 24.94% 34.04% 24.06% 16.96%
Sân nhà 124 126 86 59 31 86 135 115 90
29.11% 29.58% 20.19% 13.85% 7.28% 20.19% 31.69% 27.00% 21.13%
Sân trung lập 6 8 16 3 6 12 11 11 5
15.38% 20.51% 41.03% 7.69% 15.38% 30.77% 28.21% 28.21% 12.82%
Sân khách 77 91 133 74 62 127 161 91 58
17.62% 20.82% 30.43% 16.93% 14.19% 29.06% 36.84% 20.82% 13.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vojvodina - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 149 20 185 85 4 78 25 20 15
42.09% 5.65% 52.26% 50.90% 2.40% 46.71% 41.67% 33.33% 25.00%
Sân nhà 91 18 105 18 2 23 7 3 5
42.52% 8.41% 49.07% 41.86% 4.65% 53.49% 46.67% 20.00% 33.33%
Sân trung lập 2 0 12 4 0 3 4 3 1
14.29% 0.00% 85.71% 57.14% 0.00% 42.86% 50.00% 37.50% 12.50%
Sân khách 56 2 68 63 2 52 14 14 9
44.44% 1.59% 53.97% 53.85% 1.71% 44.44% 37.84% 37.84% 24.32%
Vojvodina - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D102/05/2024 23:00Partizan BelgradeVSVojvodina
SER D108/05/2024 23:00VojvodinaVSCukaricki
SER D112/05/2024 23:00VojvodinaVSFK Napredak Krusevac
SER D118/05/2024 23:00Radnicki 1923 KragujevacVSVojvodina
SER CUP22/05/2024 23:00VojvodinaVSRed Star Belgrade
SER D125/05/2024 23:00VojvodinaVSMladost Lucani
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Mihailo Ivanovic
14Caleb Zady Sery
19Jonathan Bolingi Mpangi Merikani
27Petar Sukacev
29Filip Malbasic
31Milan Kovacev
92Aleksa Vukanovic
99Ivan Vukcevic
Tiền vệ
3Sinisa Tanjga
10Dejan Zukic
16Asmir Kajevic
17Lazar Jovanovic
18Njegos Petrovic
20Uros Nikolic
23Matheus Indio
26Vukan Savicevic
28Norman Campbell
47Mihajlo Butrakovic
49Andrija Radulovic
Hậu vệ
2Marko Bjekovic
4Guram Giorbelidze
5Dorde Crnomarkovic
6Seid Korac
8Stefan Djordjevic
15Igor Jelicic
30Stefan Bukinac
38Luka Drobnjak
50Milan Lazarevic
Thủ môn
12Dragan Rosic
25Lazar Carevic
36Andrej Borak
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.