Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Radnicki Nis

Thành lập: 1923-4-24
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Nis
Sân nhà: Cair Stadium
Sức chứa: 18,151
Địa chỉ: Tošin bunar 190 CS - 11070 BEOGRAD
Tuổi cả cầu thủ: 25.30(bình quân)
Radnicki Nis - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D128/04/24Zeleznicar Pancevo*1-1Radnicki NisH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D122/04/24Radnicki Nis*1-0Radnik SurdulicaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SER D115/04/24Novi Pazar*2-2Radnicki NisH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
SER D107/04/24Radnicki Nis*2-1FK VozdovacT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SER D104/04/24Spartak Subotica*1-2Radnicki NisT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SER D130/03/24Radnicki Nis*3-0Mladost LucaniT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SER D118/03/24FK Napredak Krusevac*1-0Radnicki NisB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D114/03/24Radnicki Nis0-2Red Star Belgrade*B2 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SER D110/03/24Zeleznicar Pancevo3-2Radnicki NisB  Trênl1-2Trên
SER D103/03/24Radnicki Nis*0-3Radnik SurdulicaB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SER D123/02/24FK IMT Belgrad*0-3Radnicki NisT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
SER D118/02/24Radnicki Nis*1-0FK Javor-Matis IvanjicaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
SER D111/02/24Radnicki 1923 Kragujevac*3-2Radnicki NisB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF30/01/24Radnicki Nis1-1Arda KardzhaliH  Dướic 
INT CF27/01/24Radnicki Nis0-11.FC SlovackoB  Dướil0-0Dưới
INT CF25/01/24Radnicki Nis(T)0-2MFK KarvinaB  Dướic0-2Trên
SER D121/12/23Radnicki Nis*1-1Zeleznicar PancevoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D116/12/23Radnicki Nis0-1Vojvodina*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D111/12/23Radnicki Nis2-1Partizan Belgrade*T1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SER CUP07/12/23Red Star Belgrade*5-0Radnicki NisB0:2 1/4Thua kèoTrênl5-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 9thắng kèo(56.25%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 2 4 0 0 1 2 2 4
35.00% 20.00% 45.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Radnicki Nis - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 275 134 6 311 301
Radnicki Nis - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 113 134 160 108 97 191 201 135 85
18.46% 21.90% 26.14% 17.65% 15.85% 31.21% 32.84% 22.06% 13.89%
Sân nhà 78 79 79 44 35 78 109 73 55
24.76% 25.08% 25.08% 13.97% 11.11% 24.76% 34.60% 23.17% 17.46%
Sân trung lập 0 2 3 0 3 4 3 1 0
0.00% 25.00% 37.50% 0.00% 37.50% 50.00% 37.50% 12.50% 0.00%
Sân khách 35 53 78 64 59 109 89 61 30
12.11% 18.34% 26.99% 22.15% 20.42% 37.72% 30.80% 21.11% 10.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Radnicki Nis - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 102 11 98 79 5 81 14 12 20
48.34% 5.21% 46.45% 47.88% 3.03% 49.09% 30.43% 26.09% 43.48%
Sân nhà 74 10 69 19 1 24 4 4 4
48.37% 6.54% 45.10% 43.18% 2.27% 54.55% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 1 0 1 1 0 1 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 27 1 28 59 4 56 10 8 16
48.21% 1.79% 50.00% 49.58% 3.36% 47.06% 29.41% 23.53% 47.06%
Radnicki Nis - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D101/05/2024 23:00Radnicki NisVSFK Vozdovac
SER D108/05/2024 23:00Spartak SuboticaVSRadnicki Nis
SER D112/05/2024 23:00Radnicki NisVSFK IMT Belgrad
SER D118/05/2024 23:00Radnicki NisVSFK Javor-Matis Ivanjica
SER D125/05/2024 23:00Novi PazarVSRadnicki Nis
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Yusuf Bamidele,Dele
9Semir Smajlagic
11Stefan Colovic
21Vanja Ilic
23Nemanja Belakovic
29Stefan Vukic
30Stefan Cvetkovic
Tiền vệ
5Edmund Addo
8Gaoussou Traore
16Djuro Zec
17Iddriss Razak Fuseini
36Mihajlo Terzic
69Aleksandar Mesarovic
77Milorad Stajic
99Dennis Stojkovic
Hậu vệ
2Thierry Etongou
3Mbouri Basile Yamkam
4David Petrovic
19Collins Ngoran Fai
20Filip Frei
24Andreja Stojanovic
28Aleksandar Vojnovic
33Marko Petkovic
44Vasilije Bakic
Thủ môn
40Nikola Vasiljevic
55Dimitrije Stevanovic
91Uros Kitanovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.