Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cukaricki

Thành lập: 1926-7-4
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Belgrade
Sân nhà: Čukarički Stadium
Sức chứa: 4,070
Địa chỉ: Beogradskog Bataljona 25 CS - 11030 BEOGRAD
Website: http://www.fkcukaricki.rs/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.24(bình quân)
Cukaricki - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D127/04/24Cukaricki*4-1Mladost LucaniT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
SER D120/04/24Radnicki 1923 Kragujevac4-3Cukaricki*B0:0Thua kèoTrênl2-3Trên
SER D115/04/24Cukaricki*3-2Partizan BelgradeT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SER CUP10/04/24Cukaricki*1-1VojvodinaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
SER D107/04/24Backa Topola*0-0CukarickiH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D103/04/24Vojvodina*1-1CukarickiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SER D129/03/24Cukaricki*2-0Novi PazarT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SER D116/03/24FK Vozdovac1-1Cukaricki* H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
SER D112/03/24Cukaricki*2-2Spartak SuboticaH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
SER D109/03/24Mladost Lucani1-0Cukaricki*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
SER D102/03/24Cukaricki*2-1FK Napredak KrusevacT0:1HòaTrênl0-1Trên
SER D124/02/24Red Star Belgrade*3-0CukarickiB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SER D118/02/24Cukaricki*2-1Zeleznicar Pancevo T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SER D109/02/24Radnik Surdulica0-3Cukaricki*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SER D122/12/23Cukaricki*3-0Mladost Lucani T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
SER D119/12/23Cukaricki*0-1FK IMT BelgradB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA ECL15/12/23 Genk*2-0CukarickiB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
SER D110/12/23FK Javor-Matis Ivanjica1-2Cukaricki*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SER CUP06/12/23Cukaricki*4-1FK Javor-Matis IvanjicaT0:1Thắng kèoTrênl4-0Trên
SER D103/12/23Cukaricki*4-1Radnicki 1923 KragujevacT0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 8 2 1 0 0 0 2 3 4
50.00% 25.00% 25.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Cukaricki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 230 369 172 14 396 389
Cukaricki - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 169 166 191 130 129 238 236 179 132
21.53% 21.15% 24.33% 16.56% 16.43% 30.32% 30.06% 22.80% 16.82%
Sân nhà 102 94 90 57 46 95 121 98 75
26.22% 24.16% 23.14% 14.65% 11.83% 24.42% 31.11% 25.19% 19.28%
Sân trung lập 6 5 10 7 4 10 13 4 5
18.75% 15.63% 31.25% 21.88% 12.50% 31.25% 40.63% 12.50% 15.63%
Sân khách 61 67 91 66 79 133 102 77 52
16.76% 18.41% 25.00% 18.13% 21.70% 36.54% 28.02% 21.15% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cukaricki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 135 15 143 62 6 67 18 9 17
46.08% 5.12% 48.81% 45.93% 4.44% 49.63% 40.91% 20.45% 38.64%
Sân nhà 79 15 88 14 2 20 4 2 4
43.41% 8.24% 48.35% 38.89% 5.56% 55.56% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 4 0 5 10 0 5 0 2 2
44.44% 0.00% 55.56% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 52 0 50 38 4 42 14 5 11
50.98% 0.00% 49.02% 45.24% 4.76% 50.00% 46.67% 16.67% 36.67%
Cukaricki - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D101/05/2024 23:00CukarickiVSFK Napredak Krusevac
SER D108/05/2024 23:00VojvodinaVSCukaricki
SER D112/05/2024 23:00Backa TopolaVSCukaricki
SER D118/05/2024 23:00CukarickiVSPartizan Belgrade
SER D125/05/2024 23:00Red Star BelgradeVSCukaricki
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Marko Arsovic
10Djordje Ivanovic
11Luka Adzic
12Mitar Ergelas
16Jose Mario Gomes,Ze Mario
47Bojica Nikcevic
50Milan Pavkov
72Ibrahima Mame Ndiaye
79Vinicius Mello
90Uros Miladinovic
91Mihajlo Cvetkovic
99Slobodan Tedic
Tiền vệ
5Marko Docic
8Luka Stojanovic
14Sambou Sissoko
21Nikola Stankovic
32Nemanja Milojevic
33Andrej Subotic
45Igor Miladinovic
77Stefan Kovac
Hậu vệ
2Viktor Rogan
3Nemanja Tosic
6Miladin Stevanovic
13Yoo Ji Woon
15Luka Subotic
18Vukasin Jovanovic
29Lazar Stojanovic
30Vojin Serafimovic
44Guzman Corujo
Thủ môn
1Nemanja Belic
23Filip Samurovic
24Nenad Filipovic
25Lazar Kalicanin
81Vladan Carapic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.