Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Sutjeska Niksic

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Montenegro
Thành phố: Niksic
Sân nhà: Gradski stadion
Sức chứa: 5,214
Địa chỉ: Dragova luka bb CS - 81400 NIKŠIC
Website: http://www.fksutjeska.me/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.39(bình quân)
FK Sutjeska Niksic - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MNE D127/04/24FK Buducnost Podgorica2-2FK Sutjeska NiksicH  Trênc1-1Trên
MNE D121/04/24FK Sutjeska Niksic3-1Jedinstvo Bijelo PoljeT  Trênc2-0Trên
MNE D114/04/24Arsenal Tivat1-0FK Sutjeska Niksic B  Dướil0-0Dưới
MNE D107/04/24FK Sutjeska Niksic2-0FK MornarT  Dướic0-0Dưới
MNE D103/04/24FK Sutjeska Niksic*2-1Jezero PlavT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
MNE D130/03/24FK Sutjeska Niksic2-1FK Rudar Pljevlja T  Trênl1-1Trên
MNE D117/03/24Decic Tuzi0-0FK Sutjeska Niksic H  Dướic0-0Dưới
MNE D113/03/24FK Sutjeska Niksic*2-1OFK Mladost DGT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
MNE D109/03/24 OFK Petrovac1-2FK Sutjeska NiksicT  Trênl1-1Trên
MNE D104/03/24FK Sutjeska Niksic1-1FK Buducnost PodgoricaH  Dướic0-1Trên
MNE D128/02/24Jedinstvo Bijelo Polje0-1FK Sutjeska Niksic*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
MNE D124/02/24FK Sutjeska Niksic1-1Arsenal TivatH  Dướic0-0Dưới
MNE D118/02/24FK Mornar1-0FK Sutjeska Niksic B  Dướil0-0Dưới
INT CF03/02/24 GOSK Gabela2-5FK Sutjeska NiksicT  Trênl0-3Trên
INT CF02/02/24Zadar(T)0-0FK Sutjeska NiksicH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[8-7]
INT CF24/01/24FK Sutjeska Niksic*5-1OFK Mladost DGT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
MNE D110/12/23Jezero Plav0-0FK Sutjeska NiksicH  Dướic0-0Dưới
MNE D102/12/23FK Rudar Pljevlja1-2FK Sutjeska NiksicT  Trênl1-2Trên
MNE D126/11/23FK Sutjeska Niksic1-1Decic TuziH  Dướic0-1Trên
MNE D111/11/23OFK Mladost DG1-1FK Sutjeska NiksicH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 8hòa(40.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 4 trận mở kèo: 3thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(25.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 8 2 6 3 0 0 1 0 4 4 2
50.00% 40.00% 10.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
FK Sutjeska Niksic - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 259 368 147 11 374 411
FK Sutjeska Niksic - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 186 156 220 126 97 239 253 163 130
23.69% 19.87% 28.03% 16.05% 12.36% 30.45% 32.23% 20.76% 16.56%
Sân nhà 117 88 97 48 31 84 123 93 81
30.71% 23.10% 25.46% 12.60% 8.14% 22.05% 32.28% 24.41% 21.26%
Sân trung lập 2 3 6 3 2 4 9 2 1
12.50% 18.75% 37.50% 18.75% 12.50% 25.00% 56.25% 12.50% 6.25%
Sân khách 67 65 117 75 64 151 121 68 48
17.27% 16.75% 30.15% 19.33% 16.49% 38.92% 31.19% 17.53% 12.37%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Sutjeska Niksic - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 61 6 65 33 7 32 9 4 9
46.21% 4.55% 49.24% 45.83% 9.72% 44.44% 40.91% 18.18% 40.91%
Sân nhà 36 5 38 7 2 8 1 2 4
45.57% 6.33% 48.10% 41.18% 11.76% 47.06% 14.29% 28.57% 57.14%
Sân trung lập 4 0 2 4 1 1 0 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 16.67% 16.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 21 1 25 22 4 23 8 2 4
44.68% 2.13% 53.19% 44.90% 8.16% 46.94% 57.14% 14.29% 28.57%
FK Sutjeska Niksic - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MNE D105/05/2024 01:00FK Sutjeska NiksicVSOFK Petrovac
MNE D113/05/2024 01:00OFK Mladost DGVSFK Sutjeska Niksic
MNE D119/05/2024 01:00FK Sutjeska NiksicVSDecic Tuzi
MNE D126/05/2024 01:00FK Rudar PljevljaVSFK Sutjeska Niksic
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Lazar Zizic
9Vuk Strikovic
17Jovan Milic
25Bozo Markovic
26Dusan Vukovic
30Yanis Beghdadi
70Vasko Kalezic
88Petar Anicic
99Bosko Guzina
Hamza Bronja
Tiền vệ
5Igor Pajovic
6Srdjan Krstovic
10Veljko Batrovic
18Vojin Pavlovic
19Nikola Djurkovic
21Balsa Boricic
33Matija Bojovic
Hậu vệ
3Dragan Grivic
15Velimir Vlahovic
24Djordje Saletic
34Marko Vucic
55Marko Simic
66Bojan Damjanovic
72Anto Babic
91Darko Bulatovic
Thủ môn
1Vladan Giljen
23Rados Dubljevic
31Stojan Vukcevic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.