Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stenhousemuir

Thành lập: 1884
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: FALKIRK
Sân nhà: Ochilview Park
Sức chứa: 3,746
Địa chỉ: Ochilview Park, Gladstone Road, Stenhousemuir. FK5 4QL.
Website: http://www.stenhousemuirfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.80(bình quân)
Stenhousemuir - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D227/04/24Stenhousemuir*1-1Bonnyrigg RoseH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SCO D220/04/24Clyde*2-2StenhousemuirH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
SCO D213/04/24Stenhousemuir*1-1Elgin H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SCO D206/04/24Stenhousemuir*0-0East FifeH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D230/03/24Dumbarton*0-0StenhousemuirH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO D223/03/24Stenhousemuir*0-0PeterheadH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D216/03/24Forfar Athletic1-1Stenhousemuir*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SCO D209/03/24Stenhousemuir*0-0SpartansH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D202/03/24Bonnyrigg Rose0-1Stenhousemuir*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO D224/02/24Stenhousemuir*1-6ClydeB0:1Thua kèoTrênl1-2Trên
SCO D217/02/24Elgin2-2Stenhousemuir*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SCO D210/02/24East Fife1-1Stenhousemuir*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
SCO D203/02/24Stenhousemuir*1-0Dumbarton T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO D227/01/24Peterhead2-1Stenhousemuir*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SCO D220/01/24 Stenhousemuir*1-0StranraerT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SCO D213/01/24Spartans0-2Stenhousemuir*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO D206/01/24Stenhousemuir*2-1Forfar AthleticT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SCO D230/12/23Clyde1-2Stenhousemuir* T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
SCO D223/12/23Stenhousemuir*2-0ElginT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO D216/12/23Stenhousemuir*2-1East FifeT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 10hòa(50.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 10 2 5 5 1 0 0 0 3 5 1
40.00% 50.00% 10.00% 45.45% 45.45% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 55.56% 11.11%
Stenhousemuir - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 172 404 266 38 439 441
Stenhousemuir - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 154 209 171 197 219 319 195 147
16.93% 17.50% 23.75% 19.43% 22.39% 24.89% 36.25% 22.16% 16.70%
Sân nhà 87 80 101 84 99 101 171 95 84
19.29% 17.74% 22.39% 18.63% 21.95% 22.39% 37.92% 21.06% 18.63%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 62 74 108 87 98 118 148 100 63
14.45% 17.25% 25.17% 20.28% 22.84% 27.51% 34.50% 23.31% 14.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stenhousemuir - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 128 1 189 191 7 179 47 26 39
40.25% 0.31% 59.43% 50.66% 1.86% 47.48% 41.96% 23.21% 34.82%
Sân nhà 92 1 136 60 1 70 19 11 20
40.17% 0.44% 59.39% 45.80% 0.76% 53.44% 38.00% 22.00% 40.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 36 0 53 131 6 109 28 15 19
40.45% 0.00% 59.55% 53.25% 2.44% 44.31% 45.16% 24.19% 30.65%
Stenhousemuir - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D204/05/2024 22:00StranraerVSStenhousemuir
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Matthew Aitken
10Matty Yates
Tiền vệ
6Nathaniel Wedderburn
7Jordan Kirkpatrick
8James Berry
11Adam Brown
12Ross Taylor
16Euan O'Reilly
17Michael Anderson
20Daniel Jardine
21Zak McKay
Hậu vệ
2Ross Meechan
3Marley Sweenie-Rowe
4Gregor Buchanan
5Nicky Jamieson
14Kinlay Bilham
18Edin Lynch
Thủ môn
1Darren Jamieson
34Curtis Lyle
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.