|
|
|
Antalyaspor | | |
| | Thành lập: | 1966-7-2 | Quốc tịch: | Thổ Nhĩ Kỳ | Thành phố: | Antalya | Sân nhà: | Antalya Arena | Sức chứa: | 32,537 | Địa chỉ: | Antalyaspor Anonim Sirketi, Meltem Mah. Fuar Alani Karsisi 100.Yil Bulvari Hasan Subasi Tesisleri, ANTALYA 7050, Turkey | Website: | http://www.antalyaspor.com.tr/tr | Tuổi cả cầu thủ: | 27.45(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Antalyaspor - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
244 |
403 |
231 |
22 |
437 |
463 |
Antalyaspor - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
137 |
187 |
268 |
165 |
143 |
250 |
309 |
199 |
142 |
15.22% |
20.78% |
29.78% |
18.33% |
15.89% |
27.78% |
34.33% |
22.11% |
15.78% |
Sân nhà |
92 |
105 |
130 |
73 |
47 |
98 |
147 |
109 |
93 |
20.58% |
23.49% |
29.08% |
16.33% |
10.51% |
21.92% |
32.89% |
24.38% |
20.81% |
Sân trung lập |
7 |
6 |
17 |
7 |
10 |
13 |
16 |
12 |
6 |
14.89% |
12.77% |
36.17% |
14.89% |
21.28% |
27.66% |
34.04% |
25.53% |
12.77% |
Sân khách |
38 |
76 |
121 |
85 |
86 |
139 |
146 |
78 |
43 |
9.36% |
18.72% |
29.80% |
20.94% |
21.18% |
34.24% |
35.96% |
19.21% |
10.59% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Antalyaspor - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
138 |
8 |
148 |
194 |
6 |
156 |
48 |
30 |
40 |
46.94% |
2.72% |
50.34% |
54.49% |
1.69% |
43.82% |
40.68% |
25.42% |
33.90% |
Sân nhà |
107 |
6 |
112 |
44 |
3 |
36 |
28 |
15 |
19 |
47.56% |
2.67% |
49.78% |
53.01% |
3.61% |
43.37% |
45.16% |
24.19% |
30.65% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
7 |
16 |
0 |
8 |
2 |
2 |
2 |
46.15% |
0.00% |
53.85% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
25 |
2 |
29 |
134 |
3 |
112 |
18 |
13 |
19 |
44.64% |
3.57% |
51.79% |
53.82% |
1.20% |
44.98% |
36.00% |
26.00% |
38.00% |
|
|
|
|