Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Danubio FC

Thành lập: 1932-3-1
Quốc tịch: Uruguay
Thành phố: Montevideo
Sân nhà: Jardines del Hipódromo
Sức chứa: 18,000
Địa chỉ: Av. 8 de Octubre 4584, Montevideo Uruguay
Website: http://www.danubio.org.uy/index_1.html
Tuổi cả cầu thủ: 25.87(bình quân)
Danubio FC - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
URU D128/04/24Miramar Misiones FC3-5Danubio FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
CON CSA25/04/24Danubio FC0-1Atletico Paranaense*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
URU D120/04/24Danubio FC*1-1Cerro LargoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
URU D115/04/24CA Penarol*2-0Danubio FCB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
CON CSA10/04/24Danubio FC(T)*0-0Sportivo AmelianoH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
URU D107/04/24Danubio FC*1-1CA ProgresoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
CON CSA04/04/24Rayo Zuliano0-2Danubio FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
URU D131/03/24 Defensor SC*1-0Danubio FC B0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
URU D125/03/24Danubio FC*0-2Montevideo WanderersB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
URU Cup14/03/24Defensor SC*1-0Danubio FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
URU D110/03/24Liverpool P.*1-2Danubio FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CON CSA07/03/24Montevideo Wanderers*0-1Danubio FCT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
URU D103/03/24Danubio FC*0-1CA River Plate B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
URU D125/02/24Boston River*0-0Danubio FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
URU Cup21/02/24La Luz FC0-1Danubio FCT  Dướil0-0Dưới
URU D118/02/24Centro Atletico Fenix*1-2Danubio FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF19/01/24Danubio FC0-1Atletico Tucuman*B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
INT CF17/01/24Danubio FC1-2CA Huracan*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
URU D108/12/23Defensor SC0-2Danubio FCT  Dướic0-1Trên
URU D104/12/23Danubio FC*2-1La Luz FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 1hòa(5.56%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 1 2 5 0 1 0 7 1 3
40.00% 20.00% 40.00% 12.50% 25.00% 62.50% 0.00% 100.00% 0.00% 63.64% 9.09% 27.27%
Danubio FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 338 161 16 362 352
Danubio FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 129 153 184 144 104 197 247 156 114
18.07% 21.43% 25.77% 20.17% 14.57% 27.59% 34.59% 21.85% 15.97%
Sân nhà 68 65 88 65 42 88 103 72 65
20.73% 19.82% 26.83% 19.82% 12.80% 26.83% 31.40% 21.95% 19.82%
Sân trung lập 10 11 12 11 4 9 19 12 8
20.83% 22.92% 25.00% 22.92% 8.33% 18.75% 39.58% 25.00% 16.67%
Sân khách 51 77 84 68 58 100 125 72 41
15.09% 22.78% 24.85% 20.12% 17.16% 29.59% 36.98% 21.30% 12.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Danubio FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 103 4 158 92 3 76 30 27 43
38.87% 1.51% 59.62% 53.80% 1.75% 44.44% 30.00% 27.00% 43.00%
Sân nhà 68 2 105 18 0 20 6 7 19
38.86% 1.14% 60.00% 47.37% 0.00% 52.63% 18.75% 21.88% 59.38%
Sân trung lập 12 1 9 7 1 6 2 2 4
54.55% 4.55% 40.91% 50.00% 7.14% 42.86% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 23 1 44 67 2 50 22 18 20
33.82% 1.47% 64.71% 56.30% 1.68% 42.02% 36.67% 30.00% 33.33%
Danubio FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
URU D105/05/2024 02:00Danubio FCVSRampla Juniors FC
CON CSA08/05/2024 08:30Sportivo AmelianoVSDanubio FC
URU D112/05/2024 03:00Club Atletico CerroVSDanubio FC
CON CSA15/05/2024 06:00Atletico ParanaenseVSDanubio FC
URU D119/05/2024 03:00Danubio FCVSRacing Montevideo
URU D126/05/2024 03:00Club NacionalVSDanubio FC
CON CSA31/05/2024 06:00Danubio FCVSRayo Zuliano
URU D102/06/2024 03:00Danubio FCVSDeportivo Maldonado
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Cristhian Andres Tizon Correa
11Nicolas Rossi
18Gonzalo Diego Bueno Bingola
26Diego Piriz
29Christian Franco da Cruz
30Sebastian Fernandez
33Hober Gabriel Leyes Viera
39Lucas Sanseviero
Tiền vệ
5Juan Andres Millan Santarcieri
6Luis Leandro Sosa Otermin
7Ignacio Pintos
9Joaquin Fernandez Benitez
10Manuel Monzeglio Velazquez
13Hernan Novick Rattich
15Richard Gustavo Nunez
16Mateo Peralta
19Santiago Ernesto Romero Fernandez
25Axel Montana
31Facundo Silvestre
34Kevin Lewis
Hậu vệ
2Santiago Ezequiel Etchebarne Peressini
3Matias Fracchia
4Emiliano Ancheta
14Ramiro Brazionis
20Lucas Ferreira
22Facundo Ezequiel Saravia Salvia
27Mateo Arguello
Matias Gonzalez
Thủ môn
1Mauro Goicoechea
12Jose Rio
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.