|
|
|
Orlando City B | | |
| | Thành lập: | 2015年6月30日 | Quốc tịch: | Mỹ | Sức chứa: | 3500 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 20trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
4 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
5 |
3 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
41.67% |
25.00% |
Orlando City B - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
28 |
80 |
48 |
12 |
75 |
93 |
Orlando City B - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
19 |
26 |
43 |
31 |
49 |
47 |
63 |
34 |
24 |
11.31% |
15.48% |
25.60% |
18.45% |
29.17% |
27.98% |
37.50% |
20.24% |
14.29% |
Sân nhà |
9 |
13 |
28 |
11 |
19 |
14 |
32 |
18 |
16 |
11.25% |
16.25% |
35.00% |
13.75% |
23.75% |
17.50% |
40.00% |
22.50% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
13 |
15 |
20 |
30 |
33 |
31 |
16 |
8 |
11.36% |
14.77% |
17.05% |
22.73% |
34.09% |
37.50% |
35.23% |
18.18% |
9.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Orlando City B - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
12 |
0 |
26 |
34 |
2 |
27 |
5 |
4 |
4 |
31.58% |
0.00% |
68.42% |
53.97% |
3.17% |
42.86% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
Sân nhà |
11 |
0 |
24 |
12 |
0 |
7 |
3 |
4 |
3 |
31.43% |
0.00% |
68.57% |
63.16% |
0.00% |
36.84% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
22 |
2 |
20 |
2 |
0 |
1 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
4.55% |
45.45% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
|
|
|
|