Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
7 |
6 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
4 |
4 |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Lamphun Warrior - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
50 |
90 |
49 |
3 |
92 |
100 |
Lamphun Warrior - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
43 |
46 |
51 |
29 |
23 |
42 |
65 |
51 |
34 |
22.40% |
23.96% |
26.56% |
15.10% |
11.98% |
21.88% |
33.85% |
26.56% |
17.71% |
Sân nhà |
27 |
26 |
25 |
13 |
10 |
19 |
32 |
29 |
21 |
26.73% |
25.74% |
24.75% |
12.87% |
9.90% |
18.81% |
31.68% |
28.71% |
20.79% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
16 |
20 |
26 |
16 |
13 |
23 |
33 |
22 |
13 |
17.58% |
21.98% |
28.57% |
17.58% |
14.29% |
25.27% |
36.26% |
24.18% |
14.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Lamphun Warrior - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
20 |
1 |
20 |
25 |
2 |
16 |
4 |
3 |
2 |
48.78% |
2.44% |
48.78% |
58.14% |
4.65% |
37.21% |
44.44% |
33.33% |
22.22% |
Sân nhà |
15 |
0 |
13 |
9 |
0 |
6 |
2 |
2 |
1 |
53.57% |
0.00% |
46.43% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
5 |
1 |
7 |
16 |
2 |
10 |
2 |
1 |
1 |
38.46% |
7.69% |
53.85% |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
|
|
|
|