Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Barito Putera

Thành lập: 1988-4-21
Quốc tịch: Indonesia
Thành phố: Banjarmasin
Sân nhà: Demang Lehman Stadium
Sức chứa: 15,000
Website: http://baritoputera.co.id/
Barito Putera - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IDN D129/04/24Persikabo 19733-4Barito Putera*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
IDN D125/04/24Barito Putera*1-5Bhayangkara FCB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
IDN D121/04/24Barito Putera2-2Persija Jakarta*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
IDN D117/04/24RANS Nusantara*1-1Barito PuteraH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
IDN D129/03/24Barito Putera(T)*0-0PSIS SemarangH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IDN D115/03/24Barito Putera(T)3-1PSM Makassar*T0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
IDN D109/03/24Persis Solo FC*2-1Barito PuteraB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
IDN D104/03/24Barito Putera4-3Bali United FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
IDN D128/02/24Persik Kediri*3-1Barito PuteraB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
IDN D123/02/24Barito Putera(T)1-1Persib Bandung* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
IDN D106/02/24Dewa United*2-2Barito PuteraH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
IDN D117/12/23Barito Putera*1-0Arema MalangT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
IDN D110/12/23Madura United FC*4-1Barito Putera B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
IDN D102/12/23Barito Putera0-0Borneo FC Samarinda*H0:0HòaDướic0-0Dưới
IDN D126/11/23PSS Sleman2-1Barito Putera*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
IDN D109/11/23Barito Putera*2-0Persebaya SurabayaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
IDN D104/11/23Persita Tangerang*2-2Barito PuteraH0:0HòaTrênc1-0Trên
IDN D127/10/23Barito Putera*1-1Persikabo 1973H0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
IDN D121/10/23 Bhayangkara FC1-1Barito Putera*H0:0HòaDướic0-0Dưới
IDN D107/10/23Persija Jakarta*1-1Barito PuteraH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 10 5 3 3 1 1 2 0 1 5 4
25.00% 50.00% 25.00% 42.86% 42.86% 14.29% 33.33% 66.67% 0.00% 10.00% 50.00% 40.00%
Barito Putera - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 86 149 98 9 172 170
Barito Putera - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 52 60 99 80 51 81 133 77 51
15.20% 17.54% 28.95% 23.39% 14.91% 23.68% 38.89% 22.51% 14.91%
Sân nhà 38 39 46 22 9 26 60 36 32
24.68% 25.32% 29.87% 14.29% 5.84% 16.88% 38.96% 23.38% 20.78%
Sân trung lập 6 3 8 9 4 10 11 6 3
20.00% 10.00% 26.67% 30.00% 13.33% 33.33% 36.67% 20.00% 10.00%
Sân khách 8 18 45 49 38 45 62 35 16
5.06% 11.39% 28.48% 31.01% 24.05% 28.48% 39.24% 22.15% 10.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barito Putera - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 63 3 50 89 13 70 7 9 8
54.31% 2.59% 43.10% 51.74% 7.56% 40.70% 29.17% 37.50% 33.33%
Sân nhà 52 3 42 23 2 7 2 4 4
53.61% 3.09% 43.30% 71.88% 6.25% 21.88% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân trung lập 5 0 4 8 1 9 2 0 1
55.56% 0.00% 44.44% 44.44% 5.56% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 6 0 4 58 10 54 3 5 3
60.00% 0.00% 40.00% 47.54% 8.20% 44.26% 27.27% 45.45% 27.27%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Devid de Santana Silva
11Gustavo Henrique Barbosa Freire,Tocantins
20Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
26Rizky Pora
31Murilo Otavio Mendes
66Abdul Aziz
77Natanael Siringo Ringo
98Eksel Runtukahu
99Rahmat Beri Santoso
Riski Kurniawan
Tiền vệ
13Bayu Pradana
17Ferdiansyah Ferdiansyah
24Aditiya Daffa
27Reza Zuhro
28Buyung Ismu Lessy
70Patrick Alfredo Womsiwor
95Mike Ott
Hậu vệ
2Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
3Yuswanto Aditya
4Muhammad Helmi
6Martinez De Murga Carlos Alberto Olaivar
14Nazar Nurzaidin
16Alexandro Kamuru
19Ilham Mahendra
23Hasim Kipuw
29Iqbal Gwijangge
36Renan Alves
85Muhamad Firly
92Frendi Saputra
Thủ môn
1Norhalid
32Ega Rizky Pramana
81Dhika Bayangkara
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.