Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Pyunik

Thành lập: 1992-1-20
Quốc tịch: Armenia
Thành phố: Yerevan
Sân nhà: Vazgen Sargsyan Republican Stadium
Sức chứa: 14,403
Địa chỉ: Kilikia Sport Centre, Yerevan
Website: http://www.fcpyunik.am/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.48(bình quân)
FC Pyunik - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ARM D128/04/24FC Pyunik5-0UrartuT  Trênl2-0Trên
ARM D121/04/24FC Pyunik2-2FC Ararat-ArmeniaH  Trênc1-1Trên
ARM D117/04/24Ararat Yerevan0-1FC Pyunik*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ARM D112/04/24FC Pyunik*2-1AlashkertT0:1HòaTrênl2-0Trên
ARM Cup08/04/24FC Pyunik(T)0-1FC Ararat-Armenia* B0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ARM D104/04/24FC Pyunik*1-1ShirakH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ARM D131/03/24FC Noah1-1FC PyunikH  Dướic0-1Trên
ARM D116/03/24FC Pyunik3-1BKMAT  Trênc0-0Dưới
ARM Cup12/03/24FC Pyunik(T)*5-3FC VanT0:1 1/2Thắng kèoTrênc3-2Trên
ARM D108/03/24FC Van1-0FC PyunikB  Dướil1-0Trên
ARM D104/03/24FC Pyunik2-1West ArmeniaT  Trênl1-1Trên
ARM D127/02/24 Urartu1-1FC Pyunik*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ARM D123/02/24FC Ararat-Armenia3-1FC Pyunik*B0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF15/02/24PFK Aleksandriya3-2FC PyunikB  Trênl2-1Trên
INT CF14/02/24Pakhtakor Tashkent1-1FC PyunikH  Dướic0-0Dưới
INT CF11/02/24Riga FC(T)2-0FC PyunikB  Dướic2-0Trên
INT CF10/02/24Zorya Luhansk4-0FC PyunikB  Trênc1-0Trên
INT CF07/02/24FC Shakhtyor Karagandy1-2FC PyunikT  Trênl0-0Dưới
INT CF04/02/24Ordabasy2-4FC PyunikT  Trênc1-3Trên
INT CF29/01/24Borac Banja Luka(T)0-2FC PyunikT  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 1thắng kèo(14.29%), 2hòa(28.57%), 4thua kèo(57.14%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 2 0 2 0 2 3 3 4
45.00% 25.00% 30.00% 66.67% 33.33% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 30.00% 40.00%
FC Pyunik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 197 313 169 14 357 336
FC Pyunik - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 186 156 154 102 95 170 228 140 155
26.84% 22.51% 22.22% 14.72% 13.71% 24.53% 32.90% 20.20% 22.37%
Sân nhà 100 66 66 45 33 74 95 58 83
32.26% 21.29% 21.29% 14.52% 10.65% 23.87% 30.65% 18.71% 26.77%
Sân trung lập 8 15 10 8 12 14 18 15 6
15.09% 28.30% 18.87% 15.09% 22.64% 26.42% 33.96% 28.30% 11.32%
Sân khách 78 75 78 49 50 82 115 67 66
23.64% 22.73% 23.64% 14.85% 15.15% 24.85% 34.85% 20.30% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Pyunik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 114 9 127 68 3 57 24 14 20
45.60% 3.60% 50.80% 53.13% 2.34% 44.53% 41.38% 24.14% 34.48%
Sân nhà 56 7 68 17 0 19 10 6 6
42.75% 5.34% 51.91% 47.22% 0.00% 52.78% 45.45% 27.27% 27.27%
Sân trung lập 12 0 11 9 1 9 1 1 4
52.17% 0.00% 47.83% 47.37% 5.26% 47.37% 16.67% 16.67% 66.67%
Sân khách 46 2 48 42 2 29 13 7 10
47.92% 2.08% 50.00% 57.53% 2.74% 39.73% 43.33% 23.33% 33.33%
FC Pyunik - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ARM D102/05/2024 20:00West ArmeniaVSFC Pyunik
ARM D109/05/2024 20:00FC PyunikVSFC Van
ARM D114/05/2024 23:00BKMAVSFC Pyunik
ARM D118/05/2024 21:00FC PyunikVSFC Noah
ARM D124/05/2024 21:00ShirakVSFC Pyunik
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Luka Juricic
14Yusuf Otubanjo
18Jose Enrique Caraballo Rosal
23Vagner Goncalves
28Sam Hendriks
88Serge Deble
97David Davidyan
Vrezh Chiloyan
Tiền vệ
4Solomon Udo
7Edgar Malakyan
9Artak Dashyan
10Artak Grigoryan
11Hovhannes Harutyunyan
20Lucas Villela
29Eugeniu Cociuc
Hậu vệ
3Arman Hovhannisyan
5James Santos das Neves
6Carlos Jamisson Teles dos Santos Junior
8Juan Bravo
15Mikhail Kovalenko
19Tarik Isic
48Hrachya Sargsyan
79Serhiy Vakulenko
95Anton Bratkov
Thủ môn
16Henri Avagyan
32Sergey Mikaelyan
71Stanislav Buchnev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.