Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
5 |
10 |
5 |
2 |
3 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
7 |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
77.78% |
Pohang Steelers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
258 |
435 |
213 |
24 |
475 |
455 |
Pohang Steelers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
178 |
234 |
257 |
161 |
100 |
223 |
324 |
212 |
171 |
19.14% |
25.16% |
27.63% |
17.31% |
10.75% |
23.98% |
34.84% |
22.80% |
18.39% |
Sân nhà |
96 |
128 |
123 |
65 |
36 |
93 |
150 |
110 |
95 |
21.43% |
28.57% |
27.46% |
14.51% |
8.04% |
20.76% |
33.48% |
24.55% |
21.21% |
Sân trung lập |
10 |
8 |
10 |
6 |
5 |
5 |
15 |
12 |
7 |
25.64% |
20.51% |
25.64% |
15.38% |
12.82% |
12.82% |
38.46% |
30.77% |
17.95% |
Sân khách |
72 |
98 |
124 |
90 |
59 |
125 |
159 |
90 |
69 |
16.25% |
22.12% |
27.99% |
20.32% |
13.32% |
28.22% |
35.89% |
20.32% |
15.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pohang Steelers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
242 |
12 |
255 |
117 |
1 |
82 |
52 |
42 |
51 |
47.54% |
2.36% |
50.10% |
58.50% |
0.50% |
41.00% |
35.86% |
28.97% |
35.17% |
Sân nhà |
157 |
9 |
165 |
20 |
0 |
9 |
20 |
15 |
16 |
47.43% |
2.72% |
49.85% |
68.97% |
0.00% |
31.03% |
39.22% |
29.41% |
31.37% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
6 |
8 |
0 |
3 |
0 |
3 |
2 |
61.11% |
5.56% |
33.33% |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
Sân khách |
74 |
2 |
84 |
89 |
1 |
70 |
32 |
24 |
33 |
46.25% |
1.25% |
52.50% |
55.63% |
0.63% |
43.75% |
35.96% |
26.97% |
37.08% |
|
|
|
|