Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Liefering

Thành lập: 1947-5-20
Quốc tịch: Áo
Sân nhà: Untersberg-Arena
Sức chứa: 4330
Địa chỉ: Grodig, Austria
Website: http://www.fc-liefering.at
Email: [email protected]...
Tuổi cả cầu thủ: 18.26(bình quân)
FC Liefering - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24FC Admira Wacker Modling*0-0FC Liefering H0:0HòaDướic0-0Dưới
AUT D220/04/24DSV Leoben*1-2FC LieferingT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUT D213/04/24FC Liefering2-0Grazer AK*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
AUT D206/04/24SV Stripfing1-2FC Liefering*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUT D231/03/24FC Liefering*4-1Floridsdorfer ACT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUT D216/03/24SV Ried*3-2FC Liefering B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
AUT D209/03/24SC Bregenz1-1FC Liefering*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT D202/03/24FC Liefering3-1SKN St.Polten*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUT D224/02/24FC Liefering*2-1SV HornT0:1HòaTrênl0-0Dưới
AUT D217/02/24FC Dornbirn1-2FC Liefering*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF10/02/24FC Liefering3-0FC Pinzgau SaalfeldenT  Trênl1-0Trên
INT CF03/02/24FC Liefering2-1Dukla Praha*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF30/01/24FC Liefering5-0Monaco BT  Trênl2-0Trên
INT CF20/01/24FC Liefering*1-1FC Augsburg BH0:0HòaDướic0-1Trên
INT CF13/01/24FC Liefering*4-2KufsteinT0:2 1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
AUT D225/11/23SV Lafnitz*1-6FC LieferingT0:1/4Thắng kèoTrênl0-4Trên
AUT D212/11/23 FC Liefering*0-1Kapfenberg SuperfundB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUT D204/11/23FC Liefering*2-2SKU Amstetten H0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
AUT D228/10/23First Vienna FC*2-0FC Liefering B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUT D221/10/23SK Sturm Graz Amat.1-1FC Liefering*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 3hòa(16.67%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 8 2 1 0 0 0 4 3 2
60.00% 25.00% 15.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
FC Liefering - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 73 206 175 35 245 244
FC Liefering - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 159 69 101 77 83 96 130 104 159
32.52% 14.11% 20.65% 15.75% 16.97% 19.63% 26.58% 21.27% 32.52%
Sân nhà 83 35 46 30 30 39 56 45 84
37.05% 15.63% 20.54% 13.39% 13.39% 17.41% 25.00% 20.09% 37.50%
Sân trung lập 13 7 10 10 14 12 20 5 17
24.07% 12.96% 18.52% 18.52% 25.93% 22.22% 37.04% 9.26% 31.48%
Sân khách 63 27 45 37 39 45 54 54 58
29.86% 12.80% 21.33% 17.54% 18.48% 21.33% 25.59% 25.59% 27.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Liefering - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 108 4 140 52 0 52 25 12 19
42.86% 1.59% 55.56% 50.00% 0.00% 50.00% 44.64% 21.43% 33.93%
Sân nhà 56 4 72 15 0 10 7 4 7
42.42% 3.03% 54.55% 60.00% 0.00% 40.00% 38.89% 22.22% 38.89%
Sân trung lập 12 0 11 6 0 14 6 1 2
52.17% 0.00% 47.83% 30.00% 0.00% 70.00% 66.67% 11.11% 22.22%
Sân khách 40 0 57 31 0 28 12 7 10
41.24% 0.00% 58.76% 52.54% 0.00% 47.46% 41.38% 24.14% 34.48%
FC Liefering - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 00:10FC LieferingVSSK Sturm Graz Amat.
AUT D211/05/2024 00:10FC LieferingVSFirst Vienna FC
AUT D218/05/2024 00:10SKU AmstettenVSFC Liefering
AUT D220/05/2024 22:00Kapfenberg SuperfundVSFC Liefering
AUT D225/05/2024 23:30FC LieferingVSSV Lafnitz
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Luka Reischl
15Alexander Murillo
23Phillip Verhounig
25Moritz Jonas Neumann
28Nicolo Turco
45Federico Crescenti
47Adam Daghim
Tiền vệ
7Soumaila Diabate
8Mohammad Sadeqi
10Zeteny Jano
16Lawrence Agyekum
18Dominik Lechner
21Oliver Lukic
22Tolgahan Sahin
24Tim Paumgartner
26Alparslan Baran
29Valentin Sulzbacher
35Elione Fernandes Neto
37Tim Trummer
49Moussa Yeo
Gaossou Diakite
Hậu vệ
2Matteo Schablas
3Sebastian Leitner
6John Mellberg
19Marcel Moswitzer
20Mario Pejazic
27Benjamin Atiabou
38Leandro Morgalla
39Rocco Zikovic
44Mark Gevorgyan
Thủ môn
30Salko Hamzic
31Valentin Oelz
32Sebastian Kunstner
34Jonas Krumrey
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.