Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Metaloglobus Bucuresti

Thành lập: 1923
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Bucharest
Sân nhà: Stadionul Metaloglobus
Sức chứa: 1,000
Website: http://metaloglobusfc.ro/
FC Metaloglobus Bucuresti - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D227/04/24CSC Dumbravita*0-2FC Metaloglobus BucurestiT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ROM D220/04/24FC Metaloglobus Bucuresti0-1Unirea DejB  Dướil0-1Trên
ROM D213/04/24CSM Resita*2-1FC Metaloglobus BucurestiB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ROM D206/04/24FC Metaloglobus Bucuresti0-0CSM AlexandriaH  Dướic0-0Dưới
ROM D230/03/24Ceahlaul Piatra Neamt1-2FC Metaloglobus BucurestiT  Trênl0-0Dưới
ROM D216/03/24CSM Alexandria1-1FC Metaloglobus BucurestiH  Dướic0-1Trên
ROM D209/03/24FC Metaloglobus Bucuresti2-1Unirea DejT  Trênl1-0Trên
ROM D202/03/24FC Metaloglobus Bucuresti2-0Concordia Chiajna*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ROM D224/02/24 Chindia Targoviste*0-0FC Metaloglobus BucurestiH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/02/24FC Metaloglobus Bucuresti0-1Unirea SloboziaB  Dướil0-1Trên
INT CF01/02/24FC Metaloglobus Bucuresti6-1Progresul SpartacT  Trênl1-1Trên
ROM D202/12/23FC Metaloglobus Bucuresti*3-3TunariH0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ROM D225/11/23CS Mioveni*0-2FC Metaloglobus BucurestiT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ROM D211/11/23FC Metaloglobus Bucuresti*2-1Viitorul Pandurii Targu Jiu T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ROM D204/11/23CSM Resita*5-0FC Metaloglobus Bucuresti B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ROM D228/10/23 FC Metaloglobus Bucuresti1-2Corvinul Hunedoara*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ROM D221/10/23Progresul Spartac0-1FC Metaloglobus BucurestiT  Dướil0-0Dưới
ROM D207/10/23FC Metaloglobus Bucuresti*0-0Csikszereda MiercureaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ROM D230/09/23CSC Dumbravita1-1FC Metaloglobus Bucuresti*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ROM D223/09/23FC Metaloglobus Bucuresti2-1Ceahlaul Piatra NeamtT  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 5thắng kèo(45.45%), 1hòa(9.09%), 5thua kèo(45.45%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 5 3 3 0 0 0 4 3 2
45.00% 30.00% 25.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 33.33% 22.22%
FC Metaloglobus Bucuresti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 82 124 52 3 147 114
FC Metaloglobus Bucuresti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 48 53 61 55 44 82 90 49 40
18.39% 20.31% 23.37% 21.07% 16.86% 31.42% 34.48% 18.77% 15.33%
Sân nhà 29 34 34 23 10 32 46 27 25
22.31% 26.15% 26.15% 17.69% 7.69% 24.62% 35.38% 20.77% 19.23%
Sân trung lập 0 1 1 1 2 2 2 1 0
0.00% 20.00% 20.00% 20.00% 40.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00%
Sân khách 19 18 26 31 32 48 42 21 15
15.08% 14.29% 20.63% 24.60% 25.40% 38.10% 33.33% 16.67% 11.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Metaloglobus Bucuresti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 36 1 30 42 2 42 5 6 10
53.73% 1.49% 44.78% 48.84% 2.33% 48.84% 23.81% 28.57% 47.62%
Sân nhà 29 1 23 15 0 10 4 2 5
54.72% 1.89% 43.40% 60.00% 0.00% 40.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 0 7 25 2 29 1 4 5
50.00% 0.00% 50.00% 44.64% 3.57% 51.79% 10.00% 40.00% 50.00%
FC Metaloglobus Bucuresti - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D211/05/2024 16:00FC Metaloglobus BucurestiVSFC Arges
Tôi muốn nói
Tiền đạo
5Marian Laurentiu Lis
11Dragos Huiban
17Gabriel Patrascu
19Gafaru Nasiru
24Vlad Bogdan
99David Nemtanu
Yasin Mohammed
Razvan Milea
Adrian Sirbu
Adrian Ionut Voicu
Tiền vệ
10Georgian Honciu
22Robert Cornel Neacsu
23Antonio Cruceru
Paul Andrei Chiorean
Liviu Pancisin
Alexandru Gheorghe
Andrei Mihaila
Vlad Marica
Hậu vệ
3Constantin Dima
4Saeed Issah
6Daniel Cristian Lung
7Yassine Zakir
13Andrei Sava
21Okan Chatziterzoglou
29Alexandru Iacob
31George Caramalau
33Christ Kouadio
Petre Goge
Bradley Diallo
Lucian Cazan
Thủ môn
1Raul Avram
34Cristian Nedelcovici
Stefan Florica
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.