Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Levadiakos

Thành lập: 1961-12-1
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Levadia
Sân nhà: Levadia Stadium
Sức chứa: 5,915
Địa chỉ: Filonos 3, Levadia 32100
Website: http://www.levadiakosfc.gr/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.37(bình quân)
Levadiakos - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D228/04/24Niki Volos0-1LevadiakosT  Dướil0-0Dưới
GRE D220/04/24Levadiakos2-0Makedonikos FCT  Dướic1-0Trên
GRE D214/04/24 AEK Athens II0-2Levadiakos T  Dướic0-1Trên
GRE D203/04/24 AEL Larisa*2-2Levadiakos H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
GRE D230/03/24Levadiakos2-0Niki VolosT  Dướic1-0Trên
GRE D224/03/24Makedonikos FC1-3Levadiakos*T2:0HòaTrênc0-1Trên
GRE D204/03/24Levadiakos*3-1PAOK Saloniki B T0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GRE D225/02/24AEL Larisa0-0LevadiakosH  Dướic0-0Dưới
GRE D218/02/24Levadiakos3-0Anagennisi KarditsaT  Trênl2-0Trên
GRE D214/02/24Levadiakos*2-1Makedonikos FCT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE D210/02/24Aiolikos0-3LevadiakosT  Trênl0-2Trên
GRE D204/02/24Levadiakos*2-0Iraklis 1908T0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
GRE D229/01/24AEK Athens II0-1Levadiakos*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
GRE D222/01/24Levadiakos*3-0KambaniakosT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE CUP19/01/24Niki Volos1-0Levadiakos*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
GRE D213/01/24Apollon Pontou0-1LevadiakosT  Dướil0-0Dưới
GRE D208/01/24Levadiakos*2-0Niki Volos T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GRE D203/01/24Kozani FC0-0Levadiakos*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE CUP07/12/23Levadiakos*1-1Niki VolosH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
GRE D203/12/23PAOK Saloniki B1-3LevadiakosT  Trênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 4hòa(20.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 1hòa(9.09%), 4thua kèo(36.36%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 4 1 8 1 0 0 0 0 7 3 1
75.00% 20.00% 5.00% 88.89% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 27.27% 9.09%
Levadiakos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 227 339 132 6 358 346
Levadiakos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 125 147 157 137 138 258 221 128 97
17.76% 20.88% 22.30% 19.46% 19.60% 36.65% 31.39% 18.18% 13.78%
Sân nhà 82 93 88 38 37 86 113 76 63
24.26% 27.51% 26.04% 11.24% 10.95% 25.44% 33.43% 22.49% 18.64%
Sân trung lập 1 1 4 6 1 7 4 0 2
7.69% 7.69% 30.77% 46.15% 7.69% 53.85% 30.77% 0.00% 15.38%
Sân khách 42 53 65 93 100 165 104 52 32
11.90% 15.01% 18.41% 26.35% 28.33% 46.74% 29.46% 14.73% 9.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Levadiakos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 101 3 107 118 13 158 28 24 16
47.87% 1.42% 50.71% 40.83% 4.50% 54.67% 41.18% 35.29% 23.53%
Sân nhà 75 2 80 30 5 32 22 15 7
47.77% 1.27% 50.96% 44.78% 7.46% 47.76% 50.00% 34.09% 15.91%
Sân trung lập 1 0 3 5 1 1 0 1 1
25.00% 0.00% 75.00% 71.43% 14.29% 14.29% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 25 1 24 83 7 125 6 8 8
50.00% 2.00% 48.00% 38.60% 3.26% 58.14% 27.27% 36.36% 36.36%
Levadiakos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D208/05/2024 21:00LevadiakosVSAEL Larisa
GRE D222/05/2024 21:00LevadiakosVSAEK Athens II
Tôi muốn nói
Tiền đạo
17Giannis Gianniotas
20Thierry Moutinho
23Theodoros Tsirigotis
25Kazenga Lua-Lua
31Panagiotis Symelidis
39Souleymane Doukara
94Bakary SAKO
Tiền vệ
4Stephen Kwabena Hammond
8Georgios Nikas
12Alfredo Antonio Mejia Escobar
77Anthony Belmonte
Hậu vệ
2Antonis Dentakis
3Panagiotis-Marios Vichos
6Triantafyllos Tsapras
22Themistoklis Tzimopoulos
24Panagiotis Liagas
29Patrick Bahanack
30Stavros Panagiotou
32Dimitris Konstantinidis
Thủ môn
1Grzegorz Sandomierski
97Stefan Stojanovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.