Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AEZ Zakakiou

Thành lập: 1956
Quốc tịch: Síp
Sức chứa: 5500
AEZ Zakakiou - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D129/04/24Othellos Athienou*3-1AEZ ZakakiouB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
CYP D123/04/24AEZ Zakakiou2-3Doxa Katokopias*B1:0HòaTrênl1-0Trên
CYP D120/04/24AEZ Zakakiou2-5Karmiotissa Pano Polemidion*B1 1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
CYP D113/04/24Ethnikos Achnas*6-2AEZ ZakakiouB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
CYP D108/04/24 AEZ Zakakiou1-5AEL Limassol*B3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
CYP D104/04/24 AEZ Zakakiou*0-3Nea SalamisB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CYP D130/03/24Apollon Limassol FC*1-0AEZ ZakakiouB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CYP D117/03/24AEZ Zakakiou*0-4Othellos AthienouB0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
CYP D111/03/24Doxa Katokopias*2-1AEZ ZakakiouB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CYP D107/03/24 Karmiotissa Pano Polemidion*0-0AEZ ZakakiouH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CYP D104/03/24AEZ Zakakiou0-1Ethnikos Achnas*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CYP Cup29/02/24AC Omonia Nicosia*3-1AEZ ZakakiouB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
CYP D124/02/24AEL Limassol*2-1AEZ Zakakiou B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CYP D122/02/24AEZ Zakakiou0-2Anorthosis Famagusta FC*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
CYP D118/02/24AEZ Zakakiou(T)*1-2Karmiotissa Pano PolemidionB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CYP D116/02/24Nea Salamis*1-1AEZ ZakakiouH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CYP D110/02/24AEZ Zakakiou*3-3Othellos AthienouH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
CYP D106/02/24Ethnikos Achnas*4-1AEZ ZakakiouB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
CYP D128/01/24 Apollon Limassol FC*0-0AEZ ZakakiouH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CYP D122/01/24AEZ Zakakiou0-0AC Omonia Nicosia*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 0thắng(0.00%), 5hòa(25.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
0 5 15 0 2 7 0 0 1 0 3 7
0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 22.22% 77.78% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 70.00%
AEZ Zakakiou - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 91 144 100 14 157 192
AEZ Zakakiou - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 63 53 84 55 94 119 111 67 52
18.05% 15.19% 24.07% 15.76% 26.93% 34.10% 31.81% 19.20% 14.90%
Sân nhà 38 30 41 19 40 55 46 35 32
22.62% 17.86% 24.40% 11.31% 23.81% 32.74% 27.38% 20.83% 19.05%
Sân trung lập 0 0 0 1 2 1 1 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00%
Sân khách 25 23 43 35 52 63 64 31 20
14.04% 12.92% 24.16% 19.66% 29.21% 35.39% 35.96% 17.42% 11.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AEZ Zakakiou - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 0 9 33 7 40 1 3 5
43.75% 0.00% 56.25% 41.25% 8.75% 50.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân nhà 6 0 5 10 2 20 0 1 2
54.55% 0.00% 45.45% 31.25% 6.25% 62.50% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 2 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 1 0 4 23 5 18 1 2 2
20.00% 0.00% 80.00% 50.00% 10.87% 39.13% 20.00% 40.00% 40.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Martin Slogar
17Yair Castro
18Valdy Matongo
19Anninos Charalampous
26Giannis Chatzivasilis
29Mark Sifneos
30Nicolas Diguiny
43Ilias El Ghamarti
90Theodoros Iosifidis
92Rasheed Yusuf
Pomi Nzaou
Adel Beggah
Tiền vệ
7Fran Roldan
8Fostave Mabani
10Alex Opoku Sarfo
15Kenny Rocha Santos
20Alasdair Reynolds
21Konstantinos Michailidis
23Andreas Fragkou
25Victor Godwin
33Andreas Christou
Hậu vệ
2Valentinos Pastellis
3Charalambos Antoniou
5Kyriakos Antoniou
6Evagoras Antoniou
13Delmiro Evora
14Alkiviadis Christofi
24Antonis Eleftheriou
27John Paul Ruiz Guadamuz
Ardjouma Junior Diomande
Thủ môn
1Bojan Milosavljevic
28Neofytos Stylianou
99Yigal Becker
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.