Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hồng Kông Rangers FC(Hong Kong Rangers FC)

Thành lập: 1958
Quốc tịch: Hong Kong, Trung Quốc
Thành phố: Hồng Kông
Sân nhà: Tsing Yi Sports Ground
Sức chứa: 1,500
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.23(bình quân)
Hồng Kông Rangers FC(Hong Kong Rangers FC) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HK PRL28/04/24North District0-1Hồng Kông Rangers FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
HK PRL17/04/24Hồng Kông Rangers FC0-3Lee Man* B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HK PRL13/04/24Southern District1-0Hồng Kông Rangers FC B  Dướil0-0Dưới
HK SC10/04/24Southern District(T)*0-2Hồng Kông Rangers FCT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
HK PRL06/04/24Hồng Kông Rangers FC1-4Wofoo Tai Po*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
HK PRL31/03/24 Hồng Kông Rangers FC1-5Đông Phương AA*B3/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
HK PRL16/03/24Hồng Kông Rangers FC2-0Tai Chung FCT  Dướic1-0Trên
HK PRL13/03/24Hồng Kông Rangers FC(T)0-4Southern District*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
HK SC09/03/24Tai Chung FC2-2Hồng Kông Rangers FCH  Trênc1-0Trên
HK PRL03/03/24Thâm Thủy Bộ SA3-1Hồng Kông Rangers FC*B2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
HK PRL24/02/24Hồng Kông Rangers FC*2-3North DistrictB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
HK PRL17/02/24Hồng Kông Rangers FC0-1Kitchee*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
HK SC28/01/24Hồng Kông Rangers FC*5-0North DistrictT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
HK SC20/01/24Hồng Kông Rangers FC0-4Lee ManB  Trênc0-2Trên
HK SC13/01/24North District1-1Hồng Kông Rangers FC*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
HK SC07/01/24Hồng Kông Rangers FC*3-2Tai Chung FCT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
HKPLC01/01/24Hồng Kông Rangers FC*3-0Đông Phương AAT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
HKPLC28/12/23Lee Man(T)*3-2Hồng Kông Rangers FC B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
HK SC23/12/23Hồng Kông Rangers FC(T)4-4Kitchee*H3/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
HK SC16/12/23Lee Man3-4Hồng Kông Rangers FC T  Trênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 4 0 6 1 1 2 2 2 2
35.00% 15.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Hồng Kông Rangers FC(Hong Kong Rangers FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 51 118 101 25 136 159
Hồng Kông Rangers FC(Hong Kong Rangers FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 54 37 69 54 81 83 90 59 63
18.31% 12.54% 23.39% 18.31% 27.46% 28.14% 30.51% 20.00% 21.36%
Sân nhà 25 11 31 17 30 32 38 18 26
21.93% 9.65% 27.19% 14.91% 26.32% 28.07% 33.33% 15.79% 22.81%
Sân trung lập 6 5 13 9 19 18 17 9 8
11.54% 9.62% 25.00% 17.31% 36.54% 34.62% 32.69% 17.31% 15.38%
Sân khách 23 21 25 28 32 33 35 32 29
17.83% 16.28% 19.38% 21.71% 24.81% 25.58% 27.13% 24.81% 22.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hồng Kông Rangers FC(Hong Kong Rangers FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 25 3 30 66 3 71 0 3 4
43.10% 5.17% 51.72% 47.14% 2.14% 50.71% 0.00% 42.86% 57.14%
Sân nhà 14 3 19 14 2 22 0 2 1
38.89% 8.33% 52.78% 36.84% 5.26% 57.89% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân trung lập 2 0 3 19 1 23 0 1 0
40.00% 0.00% 60.00% 44.19% 2.33% 53.49% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 9 0 8 33 0 26 0 0 3
52.94% 0.00% 47.06% 55.93% 0.00% 44.07% 0.00% 0.00% 100.00%
Hồng Kông Rangers FC(Hong Kong Rangers FC) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HK PRL05/05/2024 18:00Hồng Kông Rangers FCVSHK(U23)
HK PRL19/05/2024 18:00Hồng Kông Rangers FCVSHồng Kông FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lau Chi Lok
18Yosuke Kamigata
21Ibrahim Yakubu Nassam
22Yung Sang Ma
28Chan Yiu Cho Joe
Tiền vệ
10Lam Ka Wai
14Akito Okamoto
20Chiu Ching Yu Sergio
25Leung Hoi Chun
26Lai Pui Kei
44Yumemi Kanda
89Au Yeung Yiu Chung
Hậu vệ
3Choi Woo Jae
4Kim Min Kyu
5Ryota Hayashi
6Remi Dujardin
12Lo Kwan Yee
16Lam Hin Ting
17Loong Tsz Hin
19Yiu Ho Ming
23Makoto Rindo
33Fernando Lopes Alcantara
55Kilama Jean Jacques
Thủ môn
1Lo Siu Kei
13Chan Kun Sun
30Oleksiy Shlyakotin
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.