|
|
|
Beauvais | | |
| | Thành lập: | 1945 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Beauvais | Sân nhà: | Stade Pierre Brisson | Sức chứa: | 10,000 | Địa chỉ: | Association Sportive de Beauvais Oise, 171, avenue Marcel-Dassault, FR-60000 BEAUVAIS, France | Website: | http://www.asbeauvais.fr.st/ | Tuổi cả cầu thủ: | 36.25(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 5 trận mở kèo: 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Beauvais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
150 |
230 |
106 |
7 |
239 |
254 |
Beauvais - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
62 |
107 |
155 |
89 |
80 |
156 |
174 |
104 |
59 |
12.58% |
21.70% |
31.44% |
18.05% |
16.23% |
31.64% |
35.29% |
21.10% |
11.97% |
Sân nhà |
42 |
56 |
74 |
35 |
30 |
64 |
73 |
60 |
40 |
17.72% |
23.63% |
31.22% |
14.77% |
12.66% |
27.00% |
30.80% |
25.32% |
16.88% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
2 |
2 |
2 |
2 |
0 |
1 |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân khách |
19 |
51 |
81 |
52 |
48 |
90 |
99 |
44 |
18 |
7.57% |
20.32% |
32.27% |
20.72% |
19.12% |
35.86% |
39.44% |
17.53% |
7.17% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Beauvais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
49 |
1 |
55 |
64 |
3 |
56 |
11 |
8 |
9 |
46.67% |
0.95% |
52.38% |
52.03% |
2.44% |
45.53% |
39.29% |
28.57% |
32.14% |
Sân nhà |
41 |
1 |
51 |
5 |
0 |
6 |
8 |
5 |
7 |
44.09% |
1.08% |
54.84% |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
4 |
58 |
3 |
47 |
3 |
3 |
2 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
53.70% |
2.78% |
43.52% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
|
|
|
|