Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
4 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
2 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Rodez AF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
213 |
322 |
128 |
8 |
332 |
339 |
Rodez AF - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
113 |
141 |
177 |
137 |
103 |
207 |
246 |
138 |
80 |
16.84% |
21.01% |
26.38% |
20.42% |
15.35% |
30.85% |
36.66% |
20.57% |
11.92% |
Sân nhà |
62 |
79 |
85 |
51 |
32 |
84 |
115 |
68 |
42 |
20.06% |
25.57% |
27.51% |
16.50% |
10.36% |
27.18% |
37.22% |
22.01% |
13.59% |
Sân trung lập |
4 |
2 |
3 |
3 |
4 |
4 |
3 |
5 |
4 |
25.00% |
12.50% |
18.75% |
18.75% |
25.00% |
25.00% |
18.75% |
31.25% |
25.00% |
Sân khách |
47 |
60 |
89 |
83 |
67 |
119 |
128 |
65 |
34 |
13.58% |
17.34% |
25.72% |
23.99% |
19.36% |
34.39% |
36.99% |
18.79% |
9.83% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Rodez AF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
65 |
2 |
72 |
98 |
10 |
101 |
37 |
35 |
25 |
46.76% |
1.44% |
51.80% |
46.89% |
4.78% |
48.33% |
38.14% |
36.08% |
25.77% |
Sân nhà |
51 |
2 |
65 |
23 |
0 |
16 |
23 |
11 |
15 |
43.22% |
1.69% |
55.08% |
58.97% |
0.00% |
41.03% |
46.94% |
22.45% |
30.61% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
7 |
2 |
1 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
70.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Sân khách |
11 |
0 |
7 |
72 |
10 |
78 |
12 |
23 |
10 |
61.11% |
0.00% |
38.89% |
45.00% |
6.25% |
48.75% |
26.67% |
51.11% |
22.22% |
|
|
|
|