Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kolos Kovalivka

Thành lập: 2012
Quốc tịch: Ukraine
Sức chứa: 5,000
Website: http://www.koloskovalivka.com/
Kolos Kovalivka - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UKR D128/04/24Kolos Kovalivka*0-0PFK AleksandriyaH0:0HòaDướic0-0Dưới
UKR D120/04/24FC Vorskla Poltava*0-2Kolos KovalivkaT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UKR D114/04/24Polissya Zhytomyr*1-0Kolos KovalivkaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D107/04/24Kolos Kovalivka*1-1Metalist 1925 KharkivH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF01/04/24Kolos Kovalivka0-3UCSAB  Trênl0-1Trên
UKR D131/03/24Kolos Kovalivka0-2Dnipro-1*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UKR D116/03/24Kryvbas*1-0Kolos KovalivkaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UKR D108/03/24FC Shakhtar Donetsk*3-2Kolos KovalivkaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UKR D102/03/24Kolos Kovalivka*0-1Rukh LvivB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
UKR D125/02/24Veres Rivne0-2Kolos Kovalivka*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/02/24Kolos Kovalivka(T)2-2Riga FCH  Trênc1-1Trên
INT CF11/02/24Kolos Kovalivka(T)3-1Dinamo BatumiT  Trênc2-1Trên
INT CF07/02/24Kolos Kovalivka(T)2-2Pakhtakor TashkentH  Trênc1-0Trên
INT CF06/02/24Kolos Kovalivka0-2FC Vardar SkopjeB  Dướic0-2Trên
INT CF01/02/24SK Dynamo Ceske Budejovice1-1Kolos KovalivkaH  Dướic0-0Dưới
UKR D110/12/23Chernomorets Odessa1-0Kolos Kovalivka*B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UKR D102/12/23Kolos Kovalivka*0-0Obolon KyivH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF19/11/23Kolos Kovalivka0-1Veres RivneB  Dướil0-1Trên
UKR D110/11/23Kolos Kovalivka*2-0FC Mynai T0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UKR D104/11/23LNZ Cherkasy*1-1Kolos KovalivkaH0:0HòaDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 13 trận mở kèo: 4thắng kèo(30.77%), 2hòa(15.38%), 7thua kèo(53.85%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 1 3 5 1 2 0 2 2 4
20.00% 35.00% 45.00% 11.11% 33.33% 55.56% 33.33% 66.67% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Kolos Kovalivka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 119 134 72 6 162 169
Kolos Kovalivka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 65 75 82 61 48 102 112 73 44
19.64% 22.66% 24.77% 18.43% 14.50% 30.82% 33.84% 22.05% 13.29%
Sân nhà 30 38 36 29 24 50 54 31 22
19.11% 24.20% 22.93% 18.47% 15.29% 31.85% 34.39% 19.75% 14.01%
Sân trung lập 7 1 4 1 1 3 2 5 4
50.00% 7.14% 28.57% 7.14% 7.14% 21.43% 14.29% 35.71% 28.57%
Sân khách 28 36 42 31 23 49 56 37 18
17.50% 22.50% 26.25% 19.38% 14.38% 30.63% 35.00% 23.13% 11.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kolos Kovalivka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 33 1 35 39 1 39 13 6 6
47.83% 1.45% 50.72% 49.37% 1.27% 49.37% 52.00% 24.00% 24.00%
Sân nhà 21 1 21 11 0 15 6 4 3
48.84% 2.33% 48.84% 42.31% 0.00% 57.69% 46.15% 30.77% 23.08%
Sân trung lập 4 0 2 2 0 0 1 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 8 0 12 26 1 24 6 2 2
40.00% 0.00% 60.00% 50.98% 1.96% 47.06% 60.00% 20.00% 20.00%
Kolos Kovalivka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UKR D105/05/2024 20:30Dynamo KyivVSKolos Kovalivka
UKR D109/05/2024 22:00Kolos KovalivkaVSZorya Luhansk
UKR D113/05/2024 20:30Kolos KovalivkaVSLNZ Cherkasy
UKR D118/05/2024 22:00FC MynaiVSKolos Kovalivka
UKR D125/05/2024 22:00Zorya LuhanskVSKolos Kovalivka
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Lucas Rangel Nunes Goncalves
17Anton Salabai
19Diego Carioca
22Denis Bezborodko
91Artem Husol
99Gytis Paulauskas
Tiền vệ
7Oleksandr Demchenko
8Vladyslav Veleten
10Pavlo Orikhovsky
14Vadym Milko
30Andriy Totovytsky
48Oleh Kryvoruchko
69Oleg Ilyin
70Dmytro Topalov
90Andriy Yevhenovych Bohdanov
Hậu vệ
2Catalin Cucos
3Roman Goncharenko
5Valeriy Bondarenko
6Mykyta Burda
9Andriy Tsurikov
15Oleksandr Chornomorets
27Valeriy Luchkevych
29Vladyslav Yemets
Ihor Doroshenko
Thủ môn
1Valentyn Gorokh
20Roman Mysak
23Kiril Fesyun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.