Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

MFK Skalica

Thành lập: 1920
Quốc tịch: Slovakia
Thành phố: Skalica
Sân nhà: Mestsky stadion Skalica
Sức chứa: 3,000
Địa chỉ: Skalica
Website: http://www.mfkskalica.sk/
MFK Skalica - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SVK D127/04/24MFK Skalica0-4Trencin*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
SVK D120/04/24Zemplin Michalovce*1-3MFK SkalicaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
SVK D113/04/24FK Kosice*1-2MFK SkalicaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SVK D106/04/24MFK Skalica*4-1Zlate Moravce-VrableT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
SVK D130/03/24MFK Skalica*0-0Zemplin MichalovceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SVK D116/03/24Trencin*1-3MFK SkalicaT0:1Thắng kèoTrênc1-3Trên
SVK D109/03/24MFK Skalica1-2Dukla Banska BystricaB  Trênl0-1Trên
SVK D102/03/24MFK Skalica0-0Trencin*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SVK Cup28/02/24Odeva Lipany0-0MFK Skalica*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[5-3]
SVK D124/02/24FK Kosice*2-1MFK SkalicaB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
SVK D117/02/24MFK Skalica1-1MSK Zilina*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SVK D110/02/24DAC Dunajska Streda*1-0MFK SkalicaB0:1HòaDướil0-0Dưới
INT CF03/02/24MFK Karvina2-1MFK SkalicaB  Trênl0-0Dưới
INT CF27/01/24MFK Skalica*6-1MSK PuchovT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
TIP Liga23/01/24MFK Skalica6-2Brno*T0:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
TIP Liga20/01/24MFK Skalica*1-1Zlate Moravce-VrableH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
TIP Liga16/01/24FC Fastav Zlin*2-0MFK SkalicaB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF13/01/24MFK Skalica*0-1VyskovB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
SVK D116/12/23MFK Skalica3-0FK Zeleziarne Podbrezova* T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SVK D109/12/23Zemplin Michalovce*1-1MFK SkalicaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 1hòa(5.56%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 4 3 0 0 0 3 2 4
35.00% 30.00% 35.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
MFK Skalica - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 123 232 117 13 250 235
MFK Skalica - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 146 106 98 73 62 113 141 108 123
30.10% 21.86% 20.21% 15.05% 12.78% 23.30% 29.07% 22.27% 25.36%
Sân nhà 87 57 34 26 17 38 62 53 68
39.37% 25.79% 15.38% 11.76% 7.69% 17.19% 28.05% 23.98% 30.77%
Sân trung lập 1 2 2 1 4 4 2 3 1
10.00% 20.00% 20.00% 10.00% 40.00% 40.00% 20.00% 30.00% 10.00%
Sân khách 58 47 62 46 41 71 77 52 54
22.83% 18.50% 24.41% 18.11% 16.14% 27.95% 30.31% 20.47% 21.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
MFK Skalica - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 34 3 22 53 4 40 9 10 7
57.63% 5.08% 37.29% 54.64% 4.12% 41.24% 34.62% 38.46% 26.92%
Sân nhà 28 2 14 20 1 8 4 3 5
63.64% 4.55% 31.82% 68.97% 3.45% 27.59% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân trung lập 0 0 0 5 0 3 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 62.50% 0.00% 37.50% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 1 8 28 3 29 4 7 2
40.00% 6.67% 53.33% 46.67% 5.00% 48.33% 30.77% 53.85% 15.38%
MFK Skalica - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SVK D104/05/2024 23:59Zlate Moravce-VrableVSMFK Skalica
SVK D111/05/2024 23:59MFK SkalicaVSFK Kosice
SVK D118/05/2024 23:00Dukla Banska BystricaVSMFK Skalica
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Michael Yann Yao
11Daniel Smekal
23Roman Hasa
25Adam Gazi
29Dino Spehar
34Alex Sobczyk
Tiền vệ
8Dani Alves
10Jan Vlasko
17Denis Baumgartner
18Martin Nagy
19Martin Masik
21Jakub Kousal
22Mario Holly
Ali Lutfi
Hậu vệ
3Martin Cernek
5Michal Ranko
6Kaua Moura
9Adam Morong
15Brayam Palacios
16Robert Matejov
20Oliver Podhorin
24Ondrej Rudzan
37Adam Krcik
Thủ môn
1Matej Luksch
31Erik Riska
39Martin Junas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.