Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SV Lafnitz

Thành lập: 1964
Quốc tịch: Áo
Sân nhà: Sportplatz Lafnitz
Sức chứa: 2,000
Website: http://www.sv-licht-loidl-lafnitz.at/
SV Lafnitz - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUT D227/04/24 SV Lafnitz2-3DSV Leoben*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
AUT D220/04/24First Vienna FC*2-0SV LafnitzB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
AUT D214/04/24SV Lafnitz2-2SKU Amstetten*H0:0HòaTrênc0-0Dưới
AUT D206/04/24SV Horn*2-1SV LafnitzB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUT D230/03/24SV Lafnitz*3-0SC BregenzT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF22/03/24TSV Hartberg*4-0SV LafnitzB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
AUT D216/03/24 Grazer AK*1-1SV LafnitzH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUT D209/03/24 SV Lafnitz2-1Floridsdorfer AC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUT D202/03/24FC Dornbirn*0-2SV LafnitzT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
AUT D224/02/24SV Lafnitz0-1SKN St.Polten*B1:0HòaDướil0-1Trên
INT CF17/02/24SV Lafnitz*1-2Kapfenberg SuperfundB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF09/02/24SV Lafnitz(T)0-2NK Brinje GrosupljeB  Dướic0-2Trên
INT CF03/02/24Deutschlandsberger SC5-1SV Lafnitz*B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF26/01/24Gyirmot FC*1-5SV LafnitzT0:1/4Thắng kèoTrênc0-5Trên
INT CF20/01/24SV Lafnitz(T)*3-1ASV DrassburgT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INT CF16/01/24FCM Traiskirchen1-1SV Lafnitz*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF13/01/24Szombathelyi Haladas*2-1SV LafnitzB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUT D202/12/23 Kapfenberg Superfund*2-4SV LafnitzT0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
AUT D225/11/23SV Lafnitz*1-6FC LieferingB0:1/4Thua kèoTrênl0-4Trên
INT CF16/11/23SV Lafnitz3-2ETO FC Gyor*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 3 1 4 1 0 1 3 2 5
35.00% 15.00% 50.00% 37.50% 12.50% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00%
SV Lafnitz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 71 187 138 28 206 218
SV Lafnitz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 68 91 66 68 86 119 98 121
30.90% 16.04% 21.46% 15.57% 16.04% 20.28% 28.07% 23.11% 28.54%
Sân nhà 72 34 41 31 24 33 52 54 63
35.64% 16.83% 20.30% 15.35% 11.88% 16.34% 25.74% 26.73% 31.19%
Sân trung lập 9 3 5 1 3 4 4 4 9
42.86% 14.29% 23.81% 4.76% 14.29% 19.05% 19.05% 19.05% 42.86%
Sân khách 50 31 45 34 41 49 63 40 49
24.88% 15.42% 22.39% 16.92% 20.40% 24.38% 31.34% 19.90% 24.38%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SV Lafnitz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 60 1 59 48 2 32 14 14 13
50.00% 0.83% 49.17% 58.54% 2.44% 39.02% 34.15% 34.15% 31.71%
Sân nhà 30 1 38 14 2 10 4 7 6
43.48% 1.45% 55.07% 53.85% 7.69% 38.46% 23.53% 41.18% 35.29%
Sân trung lập 8 0 2 7 0 1 1 0 0
80.00% 0.00% 20.00% 87.50% 0.00% 12.50% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 22 0 19 27 0 21 9 7 7
53.66% 0.00% 46.34% 56.25% 0.00% 43.75% 39.13% 30.43% 30.43%
SV Lafnitz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUT D204/05/2024 00:10SV StripfingVSSV Lafnitz
AUT D212/05/2024 16:30SK Sturm Graz Amat.VSSV Lafnitz
AUT D218/05/2024 00:10SV LafnitzVSFC Admira Wacker Modling
AUT D220/05/2024 22:00SV LafnitzVSSV Ried
AUT D225/05/2024 23:30FC LieferingVSSV Lafnitz
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Luca Butkovic
9Viktor Drocic
11Jakob Knollmuller
14Benjamin Nyarko
18Marco Reiterer
20Jura Stimac
36Andre Leipold
74Timon Burmeister
77Patrick Gante
Tiền vệ
8Lukas Stefaner
17Andreas Radics
19Florian Prohart
21Noah Lederer
22Zvonimir Plavcic
24Antonio Trograncic
26David Kitting Muhr
30Ermin Mahmic
31Philipp Siegl
70Edon Murataj
80Marc Kogl
99Maro Vrdoljak
Hậu vệ
2Ivan Mihaljevic
4Sebastian Feyrer
5Cheikh Cory Sene
6Johannes Schriebl
12Nikolasz Nagy
15Georg Grasser
27Nico Resch
39Elias Neubauer
66Stefan Trimmel
82Christoph Prasch
Thủ môn
1Andreas Zingl
33Gabriel Suprun
34Daniel-Edward Daniliuc
97Aron Szakos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.