Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Karmiotissa Pano Polemidion

Thành lập: 1979
Quốc tịch: Síp
Sức chứa: 9394
Website: http://karmiotissafc.com
Karmiotissa Pano Polemidion - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D130/04/24Apollon Limassol FC*0-0Karmiotissa Pano PolemidionH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CYP D124/04/24Karmiotissa Pano Polemidion*6-6Othellos AthienouH0:1/2Thua kèoTrênc1-4Trên
CYP D120/04/24AEZ Zakakiou2-5Karmiotissa Pano Polemidion*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
CYP D113/04/24Karmiotissa Pano Polemidion*2-1Doxa KatokopiasT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
CYP D108/04/24Karmiotissa Pano Polemidion*1-4Ethnikos AchnasB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CYP D103/04/24Karmiotissa Pano Polemidion*0-0AEL LimassolH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D131/03/24Nea Salamis0-2Karmiotissa Pano Polemidion*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CYP D116/03/24Karmiotissa Pano Polemidion0-0Apollon Limassol FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D110/03/24Othellos Athienou1-2Karmiotissa Pano Polemidion*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CYP D107/03/24 Karmiotissa Pano Polemidion*0-0AEZ ZakakiouH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CYP D102/03/24Doxa Katokopias1-4Karmiotissa Pano Polemidion*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CYP D124/02/24Ethnikos Achnas*2-1Karmiotissa Pano PolemidionB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
CYP D118/02/24AEZ Zakakiou(T)*1-2Karmiotissa Pano PolemidionT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CYP D115/02/24Karmiotissa Pano Polemidion*3-1Doxa Katokopias T0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CYP D110/02/24Aris Limassol*3-0Karmiotissa Pano PolemidionB0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CYP D107/02/24Karmiotissa Pano Polemidion1-3AEL Limassol*B1/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
CYP D101/02/24APOEL Nicosia*4-1Karmiotissa Pano PolemidionB0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
CYP D127/01/24Karmiotissa Pano Polemidion1-3AEK Larnaca*B1:0Thua kèoTrênc1-1Trên
CYP D122/01/24Karmiotissa Pano Polemidion*0-1Nea SalamisB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CYP D113/01/24 Othellos Athienou0-3Karmiotissa Pano Polemidion*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 2 4 4 1 0 0 5 1 3
40.00% 25.00% 35.00% 20.00% 40.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Karmiotissa Pano Polemidion - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 87 183 128 25 224 199
Karmiotissa Pano Polemidion - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 83 78 76 74 112 104 157 92 70
19.62% 18.44% 17.97% 17.49% 26.48% 24.59% 37.12% 21.75% 16.55%
Sân nhà 46 46 39 35 46 47 84 42 39
21.70% 21.70% 18.40% 16.51% 21.70% 22.17% 39.62% 19.81% 18.40%
Sân trung lập 1 2 1 1 3 3 1 3 1
12.50% 25.00% 12.50% 12.50% 37.50% 37.50% 12.50% 37.50% 12.50%
Sân khách 36 30 36 38 63 54 72 47 30
17.73% 14.78% 17.73% 18.72% 31.03% 26.60% 35.47% 23.15% 14.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Karmiotissa Pano Polemidion - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 23 2 26 61 6 66 9 5 4
45.10% 3.92% 50.98% 45.86% 4.51% 49.62% 50.00% 27.78% 22.22%
Sân nhà 13 2 19 23 5 22 4 2 3
38.24% 5.88% 55.88% 46.00% 10.00% 44.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân trung lập 2 0 0 2 0 3 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 8 0 7 36 1 41 4 3 1
53.33% 0.00% 46.67% 46.15% 1.28% 52.56% 50.00% 37.50% 12.50%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Aboubacar Doumbia
19Demetris Theodorou
20Karim Rossi
70Andreas Katsantonis
75Nikolas Mattheou
81Dimitris Stavrou
99Nicolas Benezet
Tiền vệ
3Dimitris Avraam
8Andreas Neofytou
10Navarone Foor
13Konstantinos Michail
16Stauros Tsoukalas
24Razvan Gradinaru
42Samir Ben Sallam
88Joey Suk
Hậu vệ
2Evangelos Meletiou
4Dion Malone
5Stephanos Mouhtaris
15Stylianos Panteli
27Kypros Christoforou
28Angelis Charalambous
71Bojan Kovacevic
Thủ môn
1Alexander Spoljaric
22Giannis Anestis
33Daniel Antosch
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.