Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

US Mondorf-les-Bains

Thành lập: 1915
Quốc tịch: Luxembourg
Sân nhà: Stade John Grun
Sức chứa: 3,600
US Mondorf-les-Bains - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX Cup02/05/24US Mondorf-les-Bains0-2Progres NiederkornB  Dướic0-1Trên
LUX D128/04/24Victoria Rosport1-1US Mondorf-les-BainsH  Dướic1-1Trên
LUX Cup25/04/24Hostert1-2US Mondorf-les-BainsT  Trênl1-1Trên
LUX D120/04/24US Mondorf-les-Bains2-1Union Titus PetangeT  Trênl2-0Trên
LUX D114/04/24 Swift Hesperange1-2US Mondorf-les-BainsT  Trênl0-0Dưới
LUX D107/04/24US Mondorf-les-Bains3-3FC Schifflingen H  Trênc1-0Trên
LUX Cup04/04/24FC Schifflingen1-1US Mondorf-les-BainsH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
LUX D131/03/24FC Marisca Miersch1-4US Mondorf-les-BainsT  Trênl0-3Trên
LUX D117/03/24US Mondorf-les-Bains0-2Jeunesse EschB  Dướic0-1Trên
LUX D110/03/24F91 Dudelange2-1US Mondorf-les-BainsB  Trênl1-1Trên
LUX D103/03/24US Mondorf-les-Bains0-2FC Differdange 03B  Dướic0-0Dưới
LUX D125/02/24US Mondorf-les-Bains1-1UNA StrassenH  Dướic0-1Trên
LUX D118/02/24UN Kaerjeng 972-1US Mondorf-les-BainsB  Trênl0-1Trên
LUX D111/02/24US Mondorf-les-Bains2-0MondercangeT  Dướic0-0Dưới
INT CF28/01/24US Mondorf-les-Bains0-2FC Differdange 03B  Dướic 
LUX D110/12/23Fola Esch3-2US Mondorf-les-Bains B  Trênl1-0Trên
LUX D103/12/23US Mondorf-les-Bains2-0FC Wiltz 71T  Dướic0-0Dưới
LUX D130/11/23US Mondorf-les-Bains2-0Victoria RosportT  Dướic0-0Dưới
LUX D126/11/23Progres Niederkorn3-0US Mondorf-les-BainsB  Trênl1-0Trên
LUX D105/11/23Union Titus Petange4-1US Mondorf-les-Bains B  Trênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 2 4 0 0 0 3 2 5
35.00% 20.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
US Mondorf-les-Bains - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 62 136 92 13 161 142
US Mondorf-les-Bains - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 59 49 63 68 64 82 100 64 57
19.47% 16.17% 20.79% 22.44% 21.12% 27.06% 33.00% 21.12% 18.81%
Sân nhà 34 26 31 26 30 41 40 34 32
23.13% 17.69% 21.09% 17.69% 20.41% 27.89% 27.21% 23.13% 21.77%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 25 23 32 42 34 41 60 30 25
16.03% 14.74% 20.51% 26.92% 21.79% 26.28% 38.46% 19.23% 16.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
US Mondorf-les-Bains - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
US Mondorf-les-Bains - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00US Mondorf-les-BainsVSProgres Niederkorn
LUX D112/05/2024 22:00FC Wiltz 71VSUS Mondorf-les-Bains
LUX D118/05/2024 23:59US Mondorf-les-BainsVSFola Esch
LUX D126/05/2024 22:00Racing Union LuxembourgVSUS Mondorf-les-Bains
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Fabrice Yao
9Diogo Fernandes Lopes
11Sofiane Bekkouche
15Oumar Gassama
20Magnus Hansen
22Billel Abdelkadous
29Jean-Paul Kumbi
37Christian Mangala
Tiền vệ
6Andre Oliveira Barros da Silva
8Alexis Bourigeaud
10Yannick Cervellera
12Marwane Benamra
19Faraji Taarimte
26Marcio Mendes
27Dwayn Holter
41Fabio d'Alessandro
77Yoann Cruz
Benjamin Mesic
Dany de Sousa Xavier
Hậu vệ
4Pedro Miguel Neves da Costa,Costinha
5Ahmed Benhemine
17Pit Simon
24Thierno Millimono
25Irone Aucoin
28Benjamin Schmit
31Alessio Ubaldini
66Cedric Steinmetz
91Sulayman Foufoue
97William Kevin Rocha Josefa
Thủ môn
1Joao Machado
13Dany Rodrigues da Silva
21Erkan Agovic
99Max de Cillia
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.