Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

New York City FC

Thành lập: 2013-5-21
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: New York City
Sân nhà: Yankee Stadium
Sức chứa: 28,743
Địa chỉ: New York City FC, 600 Third Avenue, 30th Floor, New York, NY 10016
Website: http://www.nycfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.10(bình quân)
New York City FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USA MLS07/10/24New York City FC*3-1Nashville SCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
USA MLS03/10/24New York City FC*3-2FC CincinnatiT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
USA MLS29/09/24New York Red Bulls*1-5New York City FCT0:1/2Thắng kèoTrênc1-4Trên
USA MLS22/09/24New York City FC*1-1Inter Miami CFH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
USA MLS19/09/24New York City FC*1-5Philadelphia UnionB0:3/4Thua kèoTrênc1-3Trên
USA MLS15/09/24D.C. United*1-1New York City FCH0:0HòaDướic0-1Trên
USA MLS01/09/24Columbus Crew*4-2New York City FC B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
USA MLS25/08/24New York City FC*2-2Chicago FireH0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
CNCF LC18/08/24Columbus Crew*1-1New York City FCH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
CNCF LC14/08/24Tigres UANL*1-2New York City FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CNCF LC10/08/24New England Revolution1-1New York City FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[6-7]
CNCF LC06/08/24FC Cincinnati*4-2New York City FCB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
CNCF LC29/07/24New York City FC*0-0Queretaro FCH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
USA MLS21/07/24Orlando City*1-1New York City FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
USA MLS18/07/24Atlanta United FC*2-2New York City FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
USA MLS14/07/24Chicago Fire*0-0New York City FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
USA MLS07/07/24Austin FC*2-1New York City FCB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
USA MLS04/07/24New York City FC*2-0CF MontrealT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
USA MLS29/06/24New York City FC*4-2Orlando CityT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
USA MLS23/06/24Nashville SC*1-0New York City FCB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 9hòa(45.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 9 5 4 3 1 0 0 0 2 6 4
30.00% 45.00% 25.00% 50.00% 37.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 16.67% 50.00% 33.33%
New York City FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 78 198 134 11 188 233
New York City FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 96 76 107 81 61 84 142 116 79
22.80% 18.05% 25.42% 19.24% 14.49% 19.95% 33.73% 27.55% 18.76%
Sân nhà 63 37 49 25 14 29 49 54 56
33.51% 19.68% 26.06% 13.30% 7.45% 15.43% 26.06% 28.72% 29.79%
Sân trung lập 4 7 5 7 5 6 15 5 2
14.29% 25.00% 17.86% 25.00% 17.86% 21.43% 53.57% 17.86% 7.14%
Sân khách 29 32 53 49 42 49 78 57 21
14.15% 15.61% 25.85% 23.90% 20.49% 23.90% 38.05% 27.80% 10.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
New York City FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 101 8 95 69 2 63 15 16 28
49.51% 3.92% 46.57% 51.49% 1.49% 47.01% 25.42% 27.12% 47.46%
Sân nhà 82 7 67 1 0 2 5 5 7
52.56% 4.49% 42.95% 33.33% 0.00% 66.67% 29.41% 29.41% 41.18%
Sân trung lập 7 1 11 3 1 2 0 1 0
36.84% 5.26% 57.89% 50.00% 16.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 12 0 17 65 1 59 10 10 21
41.38% 0.00% 58.62% 52.00% 0.80% 47.20% 24.39% 24.39% 51.22%
New York City FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
USA MLS20/10/2024 06:00CF MontrealVSNew York City FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jovan Mijatovic
9Monsef Bakrar
11Julian Fernandez
16Alonso Martinez
36Zidane Yanez
42Piero Elias
88Malachi Jones
Tiền vệ
6James Sands
8Andres Felipe Perea Castaneda
10Santiago Mariano Rodriguez Molina
17Hannes Wolf
26Axel Agustin Ojeda
27Maximiliano Moralez
29Maximo Carrizo
32Jonathan Shore
55Keaton Alexander Parks
80Justin Haak
Hậu vệ
2Rio Hope-Gund
5Birk Risa
12Strahinja Tanasijevic
13Thiago Martins Bueno
18Christian Hector McFarlane
22Kevin O'Toole
24Tayvon Gray
35Mitja Ilenic
38Drew Baiera
Thủ môn
1Luis Barraza
30Tomas Romero
44Alex Rando
49Matthew Freese
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.