Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

1. FC Tatran Presov

Thành lập: 1898
Quốc tịch: Slovakia
Thành phố: Presov
Sân nhà: Tatran Stadion
Sức chứa: 14,000
Địa chỉ: Capajevova 47, 080 01 Prešov
Website: http://www.1fctatran.sk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 31.45(bình quân)
1. FC Tatran Presov - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SVK D227/04/241. FC Tatran Presov3-2Slavoj TrebisovT  Trênl1-0Trên
SVK D224/04/24 MSK Puchov3-21. FC Tatran PresovB  Trênl1-0Trên
SVK D220/04/241. FC Tatran Presov4-1Povazska BystricaT  Trênl3-1Trên
SVK D214/04/24STK Samorin2-11. FC Tatran PresovB  Trênl1-0Trên
SVK D206/04/241. FC Tatran Presov2-1TJ Spartak MyjavaT  Trênl1-0Trên
SVK D229/03/24Slovan Bratislava B0-01. FC Tatran PresovH  Dướic0-0Dưới
SVK D223/03/241. FC Tatran Presov2-0FK Pohronie T  Dướic1-0Trên
SVK D217/03/24MSK Zilina B1-21. FC Tatran Presov*T1:0HòaTrênl1-0Trên
SVK D209/03/241. FC Tatran Presov2-0KFC KomarnoT  Dướic1-0Trên
SVK D202/03/241. FC Tatran Presov5-0MalzeniceT  Trênl2-0Trên
INT CF23/02/241. FC Tatran Presov2-3Liptovsky MikulasB  Trênl 
INT CF14/02/24Sandecja Nowy Sacz1-11. FC Tatran PresovH  Dướic0-0Dưới
INT CF10/02/241. FC Tatran Presov4-0Spisska Nova VesT  Trênc1-0Trên
INT CF03/02/241. FC Tatran Presov2-0HumenneT  Dướic0-0Dưới
INT CF28/01/24Partizan Bardejov0-21. FC Tatran Presov*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
INT CF27/01/241. FC Tatran Presov3-0Dolny KubinT  Trênl2-0Trên
INT CF20/01/241. FC Tatran Presov3-0Odeva LipanyT  Trênl1-0Trên
INT CF19/01/24FK Zeleziarne Podbrezova(T)*2-11. FC Tatran PresovB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT CF13/01/241. FC Tatran Presov*5-0Slavoj TrebisovT0:1 3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
SVK D219/11/23Liptovsky Mikulas0-21. FC Tatran Presov*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 3thắng kèo(60.00%), 1hòa(20.00%), 1thua kèo(20.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 11 0 1 0 0 1 3 2 2
70.00% 10.00% 20.00% 91.67% 0.00% 8.33% 0.00% 0.00% 100.00% 42.86% 28.57% 28.57%
1. FC Tatran Presov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 211 318 182 17 378 350
1. FC Tatran Presov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 135 177 129 122 211 244 137 136
22.66% 18.54% 24.31% 17.72% 16.76% 28.98% 33.52% 18.82% 18.68%
Sân nhà 102 80 88 42 29 76 112 77 76
29.91% 23.46% 25.81% 12.32% 8.50% 22.29% 32.84% 22.58% 22.29%
Sân trung lập 3 5 6 12 7 9 13 7 4
9.09% 15.15% 18.18% 36.36% 21.21% 27.27% 39.39% 21.21% 12.12%
Sân khách 60 50 83 75 86 126 119 53 56
16.95% 14.12% 23.45% 21.19% 24.29% 35.59% 33.62% 14.97% 15.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1. FC Tatran Presov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 41 5 42 95 3 89 8 15 11
46.59% 5.68% 47.73% 50.80% 1.60% 47.59% 23.53% 44.12% 32.35%
Sân nhà 29 2 36 27 0 13 7 10 9
43.28% 2.99% 53.73% 67.50% 0.00% 32.50% 26.92% 38.46% 34.62%
Sân trung lập 2 2 2 8 0 9 0 2 1
33.33% 33.33% 33.33% 47.06% 0.00% 52.94% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 10 1 4 60 3 67 1 3 1
66.67% 6.67% 26.67% 46.15% 2.31% 51.54% 20.00% 60.00% 20.00%
1. FC Tatran Presov - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SVK D204/05/2024 23:00FC PetrzalkaVS1. FC Tatran Presov
SVK D210/05/2024 23:001. FC Tatran PresovVSDolny Kubin
SVK D217/05/2024 23:00HumenneVS1. FC Tatran Presov
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Martin Dupkala
10Peter Katona
22Erik Streno
28Petr Hosek
Tiền vệ
9Richard Kacala
20Roman Tomko
27Lukas Micherda
31Mojmir Trebunak
32Matus Stefancik
44Juraj Hovancik
Tomas Sedlak
Michal Kralovic
Oleksii Miliutin
Alex Olejar
Marko Milunovic
Hậu vệ
5卢比达
19Emil Haladej
23Peter Lesko
26Norbert Grejtak
37Jakub Bartek
Thủ môn
29Maros Ferenc
77Jozef Talian
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.