|
|
|
NK Nafta | | |
| | Thành lập: | 1903 | Quốc tịch: | Slovenia | Thành phố: | Lendava | Sân nhà: | Mestni štadion Lendava | Sức chứa: | 3,000 | Địa chỉ: | Kolodvorska 7, p.p.46, 9920 Lendava | Website: | http://www.nknafta.si/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 35.28(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 5 trận mở kèo: 4thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(20.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
5 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
3 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
NK Nafta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
123 |
229 |
183 |
26 |
257 |
304 |
NK Nafta - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
133 |
91 |
124 |
90 |
123 |
145 |
182 |
118 |
116 |
23.71% |
16.22% |
22.10% |
16.04% |
21.93% |
25.85% |
32.44% |
21.03% |
20.68% |
Sân nhà |
74 |
59 |
71 |
39 |
35 |
57 |
86 |
73 |
62 |
26.62% |
21.22% |
25.54% |
14.03% |
12.59% |
20.50% |
30.94% |
26.26% |
22.30% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
3 |
0 |
5 |
7 |
2 |
1 |
1 |
18.18% |
9.09% |
27.27% |
0.00% |
45.45% |
63.64% |
18.18% |
9.09% |
9.09% |
Sân khách |
57 |
31 |
50 |
51 |
83 |
81 |
94 |
44 |
53 |
20.96% |
11.40% |
18.38% |
18.75% |
30.51% |
29.78% |
34.56% |
16.18% |
19.49% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
NK Nafta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
52 |
2 |
40 |
61 |
5 |
70 |
10 |
4 |
14 |
55.32% |
2.13% |
42.55% |
44.85% |
3.68% |
51.47% |
35.71% |
14.29% |
50.00% |
Sân nhà |
42 |
2 |
30 |
24 |
1 |
14 |
7 |
1 |
8 |
56.76% |
2.70% |
40.54% |
61.54% |
2.56% |
35.90% |
43.75% |
6.25% |
50.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
1 |
2 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
10 |
37 |
4 |
54 |
2 |
2 |
4 |
47.37% |
0.00% |
52.63% |
38.95% |
4.21% |
56.84% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
|
|
|
|