Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Metalurgistul Cugir - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D326/04/24Metalurgistul Cugir2-3ACS Viitorul ClujB  Trênl 
ROM D319/04/24ACS Targu Mures 18984-0Metalurgistul Cugir B  Trênc0-0Dưới
ROM D306/04/24Industria Galda2-3Metalurgistul CugirT  Trênl1-2Trên
ROM D316/03/24Unirea Ungheni2-0Metalurgistul CugirB  Dướic0-0Dưới
ROM D308/03/24Metalurgistul Cugir4-1Industria GaldaT  Trênl 
INT CF03/02/24Metalurgistul Cugir3-2Univ. din Alba IuliT  Trênl2-2Trên
ROM D301/12/23ACS Gloria Bistrita*3-2Metalurgistul CugirB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ROM D317/11/23Univ. din Alba Iuli*3-0Metalurgistul CugirB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ROM D310/11/23Metalurgistul Cugir*0-3ACS Targu Mures 1898B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ROM D327/10/23Avantul Reghin3-4Metalurgistul Cugir*T0:0Thắng kèoTrênl3-2Trên
ROM D313/10/23Metalurgistul Cugir2-1Unirea Ungheni* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ROM D329/09/23Metalurgistul Cugir1-1ACS Gloria Bistrita*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ROM D322/09/23ACS Viitorul Cluj2-1Metalurgistul CugirB  Trênl1-1Trên
ROM D315/09/23Metalurgistul Cugir*0-5Univ. din Alba IuliB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ROM D308/09/23ACS Targu Mures 18981-3Metalurgistul CugirT  Trênc0-1Trên
ROM D325/08/23Metalurgistul Cugir1-0Avantul ReghinT  Dướil1-0Trên
ROM Cup09/08/23Univ. din Alba Iuli2-2Metalurgistul CugirH  Trênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-3]
ROM Cup02/08/23Avrig1-4Metalurgistul CugirT  Trênl0-1Trên
ROM D306/05/23Unirea Ungheni2-0Metalurgistul CugirB  Dướic2-0Trên
ROM D328/04/23 Metalurgistul Cugir1-3FC Unirea Alba IuliaB  Trênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 4 1 4 0 0 0 4 1 6
40.00% 10.00% 50.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 9.09% 54.55%
Metalurgistul Cugir - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 9 42 35 8 52 42
Metalurgistul Cugir - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 21 18 17 19 19 21 18 29 26
22.34% 19.15% 18.09% 20.21% 20.21% 22.34% 19.15% 30.85% 27.66%
Sân nhà 9 11 4 5 6 5 8 13 9
25.71% 31.43% 11.43% 14.29% 17.14% 14.29% 22.86% 37.14% 25.71%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 12 7 13 14 13 16 10 16 17
20.34% 11.86% 22.03% 23.73% 22.03% 27.12% 16.95% 27.12% 28.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Metalurgistul Cugir - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 0 7 5 0 3 1 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 4 0 3 2 0 2 0 0 0
57.14% 0.00% 42.86% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 4 3 0 1 1 0 1
42.86% 0.00% 57.14% 75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.