|
|
|
Kettering Town | | |
| | Thành lập: | 1872 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Kettering | Sân nhà: | A-Line Arena | Sức chứa: | 6,264 | Địa chỉ: | Rockingham Road, Kettering, Northants, NN16 9AW | Website: | http://www.ketteringtownfc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 34.70(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
5 |
5 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
6 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
41.67% |
41.67% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
Kettering Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
182 |
367 |
223 |
33 |
412 |
393 |
Kettering Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
165 |
165 |
192 |
141 |
142 |
194 |
271 |
181 |
159 |
20.50% |
20.50% |
23.85% |
17.52% |
17.64% |
24.10% |
33.66% |
22.48% |
19.75% |
Sân nhà |
100 |
85 |
100 |
65 |
54 |
88 |
133 |
85 |
98 |
24.75% |
21.04% |
24.75% |
16.09% |
13.37% |
21.78% |
32.92% |
21.04% |
24.26% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
79 |
92 |
76 |
87 |
105 |
138 |
95 |
61 |
16.29% |
19.80% |
23.06% |
19.05% |
21.80% |
26.32% |
34.59% |
23.81% |
15.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Kettering Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
64 |
2 |
69 |
98 |
2 |
97 |
24 |
20 |
16 |
47.41% |
1.48% |
51.11% |
49.75% |
1.02% |
49.24% |
40.00% |
33.33% |
26.67% |
Sân nhà |
43 |
2 |
53 |
35 |
1 |
30 |
12 |
15 |
7 |
43.88% |
2.04% |
54.08% |
53.03% |
1.52% |
45.45% |
35.29% |
44.12% |
20.59% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
20 |
0 |
16 |
63 |
1 |
66 |
12 |
5 |
9 |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
48.46% |
0.77% |
50.77% |
46.15% |
19.23% |
34.62% |
Kettering Town - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|