Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 1hòa(5.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
15 |
1 |
4 |
6 |
1 |
2 |
3 |
0 |
0 |
6 |
0 |
2 |
75.00% |
5.00% |
20.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
Mumbai City(Mumbai City FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
55 |
100 |
60 |
7 |
106 |
116 |
Mumbai City(Mumbai City FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
52 |
49 |
28 |
43 |
58 |
67 |
54 |
43 |
22.52% |
23.42% |
22.07% |
12.61% |
19.37% |
26.13% |
30.18% |
24.32% |
19.37% |
Sân nhà |
26 |
21 |
18 |
12 |
18 |
26 |
26 |
26 |
17 |
27.37% |
22.11% |
18.95% |
12.63% |
18.95% |
27.37% |
27.37% |
27.37% |
17.89% |
Sân trung lập |
10 |
10 |
8 |
4 |
5 |
9 |
10 |
9 |
9 |
27.03% |
27.03% |
21.62% |
10.81% |
13.51% |
24.32% |
27.03% |
24.32% |
24.32% |
Sân khách |
14 |
21 |
23 |
12 |
20 |
23 |
31 |
19 |
17 |
15.56% |
23.33% |
25.56% |
13.33% |
22.22% |
25.56% |
34.44% |
21.11% |
18.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mumbai City(Mumbai City FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
62 |
2 |
56 |
34 |
1 |
28 |
9 |
7 |
13 |
51.67% |
1.67% |
46.67% |
53.97% |
1.59% |
44.44% |
31.03% |
24.14% |
44.83% |
Sân nhà |
30 |
2 |
32 |
6 |
1 |
5 |
3 |
2 |
7 |
46.88% |
3.13% |
50.00% |
50.00% |
8.33% |
41.67% |
25.00% |
16.67% |
58.33% |
Sân trung lập |
16 |
0 |
9 |
5 |
0 |
4 |
1 |
1 |
1 |
64.00% |
0.00% |
36.00% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
16 |
0 |
15 |
23 |
0 |
19 |
5 |
4 |
5 |
51.61% |
0.00% |
48.39% |
54.76% |
0.00% |
45.24% |
35.71% |
28.57% |
35.71% |
|
|
|
|