Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Odisha FC

Thành lập: 2014-7-16
Quốc tịch: Ấn Độ
Thành phố: Bhubaneswar
Sân nhà: Kalinga Stadium
Sức chứa: 15,000
Địa chỉ: Bidyut Marg, Bhubaneswar, Odisha
Website: http://www.odishafc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 25.62(bình quân)
Odisha FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IND SL28/04/24Mohun Bagan Super Giant*2-0Odisha FCB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
IND SL23/04/24 Odisha FC*2-1Mohun Bagan Super Giant T0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
IND SL19/04/24Odisha FC*1-1Kerala Blasters FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
IND SL13/04/24Northeast United3-0Odisha FC*B0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
IND SL08/04/24Mumbai City*2-1Odisha FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
IND SL02/04/24Odisha FC*3-1Punjab FCT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
IND SL30/03/24Bengaluru0-0Odisha FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AFC CUP14/03/24Odisha FC0-0Central Coast Mariners FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC CUP07/03/24Central Coast Mariners FC*4-0Odisha FCB0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
IND SL03/03/24Chennaiyin FC2-1Odisha FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
IND SL29/02/24Odisha FC*2-1East BengalT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
IND SL24/02/24Odisha FC*0-0Mohun Bagan Super GiantH0:0HòaDướic0-0Dưới
IND SL09/02/24Odisha FC*1-1FC GoaH0:0HòaDướic1-1Trên
IND SL05/02/24Hyderabad FC0-3Odisha FC*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
IND SL02/02/24Odisha FC*2-1Kerala Blasters FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
IND HSC28/01/24 East Bengal2-2Odisha FC* H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
IND HSC25/01/24 Mumbai City0-1Odisha FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
IND HSC22/01/24FC Goa*2-3Odisha FCT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
IND HSC17/01/24Odisha FC*3-0Inter Kashi T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
IND HSC12/01/24Odisha FC*1-0BengaluruT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 4 0 0 0 0 3 2 5
45.00% 30.00% 25.00% 60.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Odisha FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 48 83 71 11 101 112
Odisha FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 38 39 57 39 40 56 65 48 44
17.84% 18.31% 26.76% 18.31% 18.78% 26.29% 30.52% 22.54% 20.66%
Sân nhà 23 18 29 6 12 18 22 25 23
26.14% 20.45% 32.95% 6.82% 13.64% 20.45% 25.00% 28.41% 26.14%
Sân trung lập 4 5 8 8 4 7 11 4 7
13.79% 17.24% 27.59% 27.59% 13.79% 24.14% 37.93% 13.79% 24.14%
Sân khách 11 16 20 25 24 31 32 19 14
11.46% 16.67% 20.83% 26.04% 25.00% 32.29% 33.33% 19.79% 14.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Odisha FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 0 30 54 0 53 11 10 9
57.14% 0.00% 42.86% 50.47% 0.00% 49.53% 36.67% 33.33% 30.00%
Sân nhà 28 0 24 14 0 7 5 6 2
53.85% 0.00% 46.15% 66.67% 0.00% 33.33% 38.46% 46.15% 15.38%
Sân trung lập 2 0 1 12 0 9 1 1 3
66.67% 0.00% 33.33% 57.14% 0.00% 42.86% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 10 0 5 28 0 37 5 3 4
66.67% 0.00% 33.33% 43.08% 0.00% 56.92% 41.67% 25.00% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Diego Mauricio Machado de Brito, Drogbinha
14Pranjal Bhumij
17Jerry Mawihmingthanga
19Isak Vanlalruatfela
21Roy Krishna
29Ashangbam Aphaoba Singh
99Aniket Jadhav
Tiền vệ
6Lalliansanga Renthlei
7Lalthathanga Khawlhring,Puitea
8Paul Ramfangzauva
10Ahmed Jahouh
11Cy Goddard
22Givson Singh
23Michael Soosairaj
24Moirangthem Thoiba
25Princeton Rebello
42Lenny Rodrigues
48Isaac Vanmalsawma
77Pungte Lapung
Cvl Remtluanga
Hậu vệ
3Narender Gahlot
4Amey Ranawade
5Carlos Delgado
15Mourtada Fall
18Jerry Lalrinzuala
26Laldinliana Renthlei
30Paogoumang Singson
36Sahil Panwar
45Tankadhar Bag
55Deven Sawhney
Hendry Antonay
Thủ môn
1Amrinder Singh
13Niraj Kumar
28Lalthuammawia Ralte
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.