|
|
|
Odisha FC | | |
| | Thành lập: | 2014-7-16 | Quốc tịch: | Ấn Độ | Thành phố: | Bhubaneswar | Sân nhà: | Kalinga Stadium | Sức chứa: | 15,000 | Địa chỉ: | Bidyut Marg, Bhubaneswar, Odisha | Website: | http://www.odishafc.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.62(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
6 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
5 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
Odisha FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
48 |
83 |
71 |
11 |
101 |
112 |
Odisha FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
38 |
39 |
57 |
39 |
40 |
56 |
65 |
48 |
44 |
17.84% |
18.31% |
26.76% |
18.31% |
18.78% |
26.29% |
30.52% |
22.54% |
20.66% |
Sân nhà |
23 |
18 |
29 |
6 |
12 |
18 |
22 |
25 |
23 |
26.14% |
20.45% |
32.95% |
6.82% |
13.64% |
20.45% |
25.00% |
28.41% |
26.14% |
Sân trung lập |
4 |
5 |
8 |
8 |
4 |
7 |
11 |
4 |
7 |
13.79% |
17.24% |
27.59% |
27.59% |
13.79% |
24.14% |
37.93% |
13.79% |
24.14% |
Sân khách |
11 |
16 |
20 |
25 |
24 |
31 |
32 |
19 |
14 |
11.46% |
16.67% |
20.83% |
26.04% |
25.00% |
32.29% |
33.33% |
19.79% |
14.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Odisha FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
40 |
0 |
30 |
54 |
0 |
53 |
11 |
10 |
9 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
50.47% |
0.00% |
49.53% |
36.67% |
33.33% |
30.00% |
Sân nhà |
28 |
0 |
24 |
14 |
0 |
7 |
5 |
6 |
2 |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
38.46% |
46.15% |
15.38% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
1 |
12 |
0 |
9 |
1 |
1 |
3 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
5 |
28 |
0 |
37 |
5 |
3 |
4 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
43.08% |
0.00% |
56.92% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
Odisha FC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|