Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
FC Marisca Miersch - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D128/04/24FC Marisca Miersch2-3UNA Strassen B  Trênl1-0Trên
LUX D120/04/24Jeunesse Esch3-1FC Marisca Miersch B  Trênc1-1Trên
LUX D114/04/24FC Marisca Miersch3-4F91 DudelangeB  Trênl0-1Trên
LUX D107/04/24FC Differdange 032-0FC Marisca MierschB  Dướic1-0Trên
LUX D131/03/24FC Marisca Miersch1-4US Mondorf-les-BainsB  Trênl0-3Trên
LUX D117/03/24UN Kaerjeng 971-0FC Marisca Miersch B  Dướil1-0Trên
LUX D110/03/24FC Marisca Miersch2-1MondercangeT  Trênl1-1Trên
LUX D107/03/24FC Marisca Miersch0-1Fola Esch B  Dướil0-0Dưới
LUX D103/03/24Racing Union Luxembourg4-1FC Marisca MierschB  Trênl2-0Trên
LUX D118/02/24FC Wiltz 710-1FC Marisca MierschT  Dướil0-1Trên
LUX D111/02/24FC Marisca Miersch0-3Progres NiederkornB  Trênl0-1Trên
INT CF25/01/24FK Napredak Krusevac2-1FC Marisca MierschB  Trênl1-0Trên
LUX D109/12/23Union Titus Petange4-1FC Marisca MierschB  Trênl2-0Trên
LUX D102/12/23FC Marisca Miersch2-2Swift HesperangeH  Trênc0-0Dưới
LUX D130/11/23FC Marisca Miersch4-1Jeunesse EschT  Trênl1-1Trên
LUX D126/11/23FC Schifflingen2-1FC Marisca MierschB  Trênl0-0Dưới
LUX D112/11/23UNA Strassen1-1FC Marisca MierschH  Dướic0-1Trên
LUX Cup29/10/23US Rumelange4-0FC Marisca Miersch B  Trênc1-0Trên
LUX D122/10/23 F91 Dudelange1-0FC Marisca Miersch B  Dướil1-0Trên
LUX D108/10/23FC Marisca Miersch1-1FC Differdange 03H  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 2 2 5 0 0 0 1 1 9
15.00% 15.00% 70.00% 22.22% 22.22% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 9.09% 81.82%
FC Marisca Miersch - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 4 15 16 4 23 16
FC Marisca Miersch - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 5 6 7 10 11 8 12 13 6
12.82% 15.38% 17.95% 25.64% 28.21% 20.51% 30.77% 33.33% 15.38%
Sân nhà 2 3 6 4 4 4 5 7 3
10.53% 15.79% 31.58% 21.05% 21.05% 21.05% 26.32% 36.84% 15.79%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 0 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 3 1 6 6 4 7 5 3
15.79% 15.79% 5.26% 31.58% 31.58% 21.05% 36.84% 26.32% 15.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Marisca Miersch - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
FC Marisca Miersch - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00FC Marisca MierschVSFC Schifflingen
LUX D112/05/2024 22:00Swift HesperangeVSFC Marisca Miersch
LUX D118/05/2024 23:59FC Marisca MierschVSUnion Titus Petange
LUX D126/05/2024 22:00Victoria RosportVSFC Marisca Miersch
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Frederic Thill
9Leonel Gomes
11Benjamin Bresch
17Landry Meyong
77Joel Rodrigues da Cruz
80Resul Musolli
Tiền vệ
6Jedilson Varela
8Michel Jacobs
18David Dadashev
19Nicola Schreiner
21Lucas Gonzales
25Rayan Natami
75Alison Martins
88Andre Manuel Silva Moreira
92Saidi Ndayishimiye
Hậu vệ
5Valentin Duarte
13Patrick Esteves
14Mohammad Amir Mohammadi
22Celestin Lilango Nzanga
43Tun Held
44Valdemar Correia
45Danilo Marcelino
97Giuseppe Ferretti
Lamine Fall
Tanguy Wenner
Thủ môn
30Stephan Moussima
60Benjamin Salmistraro
71Guilherme Pereira Sequeira
98Tom Boussong
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.