Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Schifflingen

Thành lập: 1995
Quốc tịch: Luxembourg
Sân nhà: Stade Rue Denis Netgen
Sức chứa: 3,100
FC Schifflingen - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D128/04/24 FC Schifflingen1-3Jeunesse EschB  Trênc1-1Trên
LUX D121/04/24F91 Dudelange1-0FC SchifflingenB  Dướil1-0Trên
LUX D114/04/24FC Schifflingen0-4FC Differdange 03B  Trênc0-1Trên
LUX D107/04/24US Mondorf-les-Bains3-3FC Schifflingen H  Trênc1-0Trên
LUX Cup04/04/24FC Schifflingen1-1US Mondorf-les-BainsH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
LUX D130/03/24FC Schifflingen0-1UN Kaerjeng 97B  Dướil0-0Dưới
LUX D117/03/24Mondercange2-1FC Schifflingen B  Trênl0-0Dưới
LUX D110/03/24FC Schifflingen4-1Racing Union Luxembourg T  Trênl2-1Trên
LUX D103/03/24Fola Esch2-1FC SchifflingenB  Trênl1-1Trên
LUX D125/02/24FC Schifflingen1-1FC Wiltz 71 H  Dướic0-1Trên
LUX D118/02/24Progres Niederkorn4-0FC Schifflingen B  Trênc2-0Trên
LUX D111/02/24FC Schifflingen2-2Victoria RosportH  Trênc2-0Trên
INT CF04/02/24US Rumelange1-2FC SchifflingenT  Trênl0-1Trên
LUX D110/12/23Swift Hesperange2-1FC SchifflingenB  Trênl0-1Trên
LUX D103/12/23UNA Strassen1-0FC SchifflingenB  Dướil0-0Dưới
LUX D126/11/23FC Schifflingen2-1FC Marisca MierschT  Trênl0-0Dưới
LUX D112/11/23Jeunesse Esch3-3FC SchifflingenH  Trênc2-0Trên
LUX Cup09/11/23FC Schifflingen3-2UN Kaerjeng 97 T  Trênl0-0Dưới
LUX D105/11/23FC Schifflingen0-3F91 DudelangeB  Trênl0-1Trên
LUX D121/10/23FC Differdange 035-0FC SchifflingenB  Trênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 3 3 4 0 0 0 1 2 7
20.00% 25.00% 55.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
FC Schifflingen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 8 16 15 1 22 18
FC Schifflingen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 5 6 10 10 9 14 9 9 8
12.50% 15.00% 25.00% 25.00% 22.50% 35.00% 22.50% 22.50% 20.00%
Sân nhà 4 3 8 1 6 7 5 5 5
18.18% 13.64% 36.36% 4.55% 27.27% 31.82% 22.73% 22.73% 22.73%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 3 2 9 3 7 4 4 3
5.56% 16.67% 11.11% 50.00% 16.67% 38.89% 22.22% 22.22% 16.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Schifflingen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
FC Schifflingen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D105/05/2024 22:00FC Marisca MierschVSFC Schifflingen
LUX D112/05/2024 22:00FC SchifflingenVSUNA Strassen
LUX D118/05/2024 23:59FC SchifflingenVSSwift Hesperange
LUX D126/05/2024 22:00Union Titus PetangeVSFC Schifflingen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7William Junior Rodrigues Delgado
10Naby Soumah
11Thomas Macalli
14Paul Edjongo
19Teo Herr
27Gauthier Caron
Tiền vệ
6Ble Guy-Serge Seaba
12Nabil Dirar
20Mickael Garos
21Djamalidine Atoyiyi
22Glenn Sedja
23Karim Koriche
25Kevin Nakache
38Benjamin Besic
66Bachir Diop
70Rabah Rahmouni
77Rayane Medjkoune
Hậu vệ
2Luiz Fernando Gomes Fermal
4Franck Momo
5Jonathan Hennetier
17Hearvin Djetou
24Mehdi Kirch
32Tom Laterza
46Yassine Amrioui
47Yannick da Graca Dias
94Mantene Coulibaly
96Valter Barros
Thủ môn
1Tony Conti
31Valentin Targon
40Calvin Haidara
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.