Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Viktoria Zizkov

Thành lập: 1903
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Praha
Sân nhà: FK Viktoria Stadion
Sức chứa: 5,037
Địa chỉ: Seifertova trida 130 00 Praha 3
Website: http://www.fkvz.cz/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.22(bình quân)
Viktoria Zizkov - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D228/04/24Sparta Pra-ha B*2-0Viktoria ZizkovB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
CZE D221/04/24Viktoria Zizkov*3-1MFK ChrudimT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
CZE D217/04/24FC Silon Taborsko*5-0Viktoria ZizkovB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CZE D214/04/24Viktoria Zizkov*3-2Hanacka Slavia KromerizT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CZE D205/04/24FC Sellier & Bellot Vlasim*0-1Viktoria ZizkovT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
CZE D231/03/24Viktoria Zizkov*2-2Sigma Olomouc BH0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF22/03/24Viktoria Zizkov4-1Vysocina JihlavaT  Trênl3-1Trên
CZE D216/03/24Dukla Praha*1-0Viktoria ZizkovB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CZE D210/03/24Viktoria Zizkov*1-1OpavaH0:0HòaDướic1-0Trên
CZE D202/03/24Lisen*0-1Viktoria ZizkovT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF24/02/24Viktoria Zizkov(T)*2-1Plzen BT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF17/02/24Viktoria Zizkov(T)4-2FK Pribram*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF14/02/24Dynamo Dresden*2-0Viktoria ZizkovB0:1 1/4Thua kèoDướic2-0Trên
INT CF07/02/24FC Pisek0-4Viktoria Zizkov*T2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INT CF03/02/24Slavia Prague B2-2Viktoria ZizkovH  Trênc1-0Trên
TIP Liga27/01/24Viktoria Zizkov0-3FC Sellier & Bellot VlasimB  Trênl0-3Trên
TIP Liga23/01/24Pardubice*4-0Viktoria ZizkovB0:1 3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
TIP Liga20/01/24FC Bohemians 1905*6-0Viktoria ZizkovB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
INT CF17/01/24Viktoria Zizkov(T)5-3FK Jablonec*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
INT CF13/01/24FC Viktoria Plzen*2-0Viktoria ZizkovB0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 3 2 1 3 0 0 3 1 7
45.00% 15.00% 40.00% 50.00% 33.33% 16.67% 100.00% 0.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Viktoria Zizkov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 380 253 34 417 445
Viktoria Zizkov - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 137 186 162 171 241 266 178 177
23.90% 15.89% 21.58% 18.79% 19.84% 27.96% 30.86% 20.65% 20.53%
Sân nhà 107 67 83 55 42 73 119 85 77
30.23% 18.93% 23.45% 15.54% 11.86% 20.62% 33.62% 24.01% 21.75%
Sân trung lập 20 10 22 19 25 34 20 19 23
20.83% 10.42% 22.92% 19.79% 26.04% 35.42% 20.83% 19.79% 23.96%
Sân khách 79 60 81 88 104 134 127 74 77
19.17% 14.56% 19.66% 21.36% 25.24% 32.52% 30.83% 17.96% 18.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Viktoria Zizkov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 126 9 122 133 15 144 24 25 36
49.03% 3.50% 47.47% 45.55% 5.14% 49.32% 28.24% 29.41% 42.35%
Sân nhà 85 6 80 31 2 20 11 15 14
49.71% 3.51% 46.78% 58.49% 3.77% 37.74% 27.50% 37.50% 35.00%
Sân trung lập 12 0 13 25 3 28 2 6 2
48.00% 0.00% 52.00% 44.64% 5.36% 50.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân khách 29 3 29 77 10 96 11 4 20
47.54% 4.92% 47.54% 42.08% 5.46% 52.46% 31.43% 11.43% 57.14%
Viktoria Zizkov - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D205/05/2024 16:15Viktoria ZizkovVSVyskov
CZE D208/05/2024 23:59BrnoVSViktoria Zizkov
CZE D212/05/2024 16:15Viktoria ZizkovVSFK Varnsdorf
CZE D219/05/2024 23:00Vysocina JihlavaVSViktoria Zizkov
CZE D225/05/2024 23:00Viktoria ZizkovVSProstejov
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7David Strombach
9Radek Voltr
18Augusto Alexis Quintero Batioja
33Jiri Sodoma
Tiền vệ
8Milan Jirasek
10Bernardo Rusa
12Vaclav Prosek
14Adam Petrak
15Michael Honig
16David Sixta
24Tomas Kuchar
Hậu vệ
2Marek Richter
3Jan Kozojed
4Isaac Muleme
5Alexandr Barta
6Jaroslav Tregler
11Daniel Finek
17Ondrej Oravec
19Michal Rezac
20David Brezina
22David Klusak
Thủ môn
25Frantisek Kotek
27Jan Ctvrtecka
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.