Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Ahal

Thành lập: 1989
Quốc tịch: Turkmenistan
Thành phố: Ashgabat
Sân nhà: Ashgabat Stadium
Sức chứa: 20,000
Địa chỉ: Ashgabat
FC Ahal - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TKM YL24/04/24Energetik Mary0-1FC AhalT  Dướil0-1Trên
TKM YL20/04/24Kopetdag Asgabat3-2FC AhalB  Trênl1-2Trên
TKM YL17/04/24FC Ahal4-0AsgabatT  Trênc2-0Trên
TKM YL06/04/24FK Nebitci0-1FC AhalT  Dướil 
TKM YL03/04/24FC Ahal0-2FC Altyn AsyrB  Dướic 
TKM YL30/03/24Arkadag FK4-1FC AhalB  Trênl2-1Trên
TKM YL10/03/24FC Ahal1-0SagadamT  Dướil 
TKM YL07/03/24FC Merw0-1FC AhalT  Dướil0-0Dưới
TKM YL04/03/24FC Ahal5-0Energetik MaryT  Trênl3-0Trên
INT CF20/02/24AGMK3-0FC AhalB  Trênl2-0Trên
INT CF08/02/24PFK Aleksandriya3-0FC AhalB  Trênl1-0Trên
INT CF03/02/24Obolon Kyiv3-1FC AhalB  Trênc2-0Trên
TKM YL29/12/23Sagadam1-3FC AhalT  Trênc1-1Trên
TKM YL27/12/23FC Altyn Asyr2-1FC AhalB  Trênl0-0Dưới
TKM YL18/12/23FC Merw0-1FC AhalT  Dướil0-1Trên
TKM YL14/12/23Arkadag FK2-1FC AhalB  Trênl1-0Trên
TKM YL11/12/23FC Ahal3-1Kopetdag AsgabatT  Trênc2-0Trên
TKM YL08/12/23FC Ahal4-0FC MerwT  Trênc2-0Trên
AFC CL05/12/23FC Ahal1-2Al Ain*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-2Trên
TKM YL02/12/23FC Ahal3-1Energetik MaryT  Trênc 
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 0hòa(0.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 0 9 6 0 2 0 0 0 5 0 7
55.00% 0.00% 45.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 0.00% 58.33%
FC Ahal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 32 60 49 5 78 68
FC Ahal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 50 33 22 24 17 26 43 34 43
34.25% 22.60% 15.07% 16.44% 11.64% 17.81% 29.45% 23.29% 29.45%
Sân nhà 28 11 11 10 4 9 19 14 22
43.75% 17.19% 17.19% 15.63% 6.25% 14.06% 29.69% 21.88% 34.38%
Sân trung lập 3 1 1 5 0 4 2 0 4
30.00% 10.00% 10.00% 50.00% 0.00% 40.00% 20.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 19 21 10 9 13 13 22 20 17
26.39% 29.17% 13.89% 12.50% 18.06% 18.06% 30.56% 27.78% 23.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Ahal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 0 6 16 2 7 2 1 1
57.14% 0.00% 42.86% 64.00% 8.00% 28.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 3 0 3 4 0 2 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 2 0 0 6 0 2 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 3 6 2 3 2 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 54.55% 18.18% 27.27% 66.67% 0.00% 33.33%
FC Ahal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TKM YL01/05/2024 20:00FC AhalVSFC Merw
TKM YL04/05/2024 20:00SagadamVSFC Ahal
TKM YL08/05/2024 20:00FC AhalVSArkadag FK
TKM YL11/05/2024 20:00FC Altyn AsyrVSFC Ahal
TKM YL14/05/2024 20:00FC AhalVSFK Nebitci
TKM YL22/05/2024 20:00AsgabatVSFC Ahal
TKM YL25/05/2024 20:00FC AhalVSKopetdag Asgabat
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Meylis Diniev
10Elman Tagayev
11Dayanch Meredov
27Yazgylyc Gurbanov
Moundobou Didier Bassamagne
Kerim Khozhaberdyev
Nuryagdy Muhammedow
Tiền vệ
8Adylbek Ravshanow
9Gurban Annayev
17Amir Gurbani
18Salim Umarow
20Orazaly Begnazarow
29Serdar Geldiyev
30Alibek Abdurakhmanov
77Begench Mamiyew
98Dovran Hojamammedov
Pirmyrat Sultanow
Suleyman Orazow
Dayanch Garazhaev
Ezizmammet Orazmammedov
Orazgeldy Seyidov
Hậu vệ
2Azatmuhammet Hojamammedov
5Hakmuhammet Basimow
6Toyly Batyrow
14Beglimuhammet Bekmyradow
71Atageldi Geldiyew
Dayanch Nuryyev
Andrey Timchur
Nedirmammet Nedirmammedov
Gurbanguly Ashirov
Ata Geldiyew
Guvanch Abylov
Thủ môn
1Dovletyar Berdiyev
13Rustem Ahallyyev
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.