|
|
|
Toronto FC II | | |
| | Thành lập: | 2014 | Quốc tịch: | Canada | Thành phố: | Vaughan | Sân nhà: | Ontario Soccer Centre | Sức chứa: | 2,000 | Website: | http://www.tfc2.ca/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.67(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
7 |
8 |
2 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
4 |
25.00% |
35.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Toronto FC II - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
55 |
96 |
71 |
11 |
127 |
106 |
Toronto FC II - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
19 |
41 |
51 |
66 |
56 |
69 |
81 |
48 |
35 |
8.15% |
17.60% |
21.89% |
28.33% |
24.03% |
29.61% |
34.76% |
20.60% |
15.02% |
Sân nhà |
11 |
27 |
28 |
28 |
21 |
32 |
41 |
19 |
23 |
9.57% |
23.48% |
24.35% |
24.35% |
18.26% |
27.83% |
35.65% |
16.52% |
20.00% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
8 |
13 |
23 |
37 |
35 |
36 |
40 |
28 |
12 |
6.90% |
11.21% |
19.83% |
31.90% |
30.17% |
31.03% |
34.48% |
24.14% |
10.34% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Toronto FC II - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
17 |
1 |
34 |
50 |
2 |
60 |
4 |
6 |
7 |
32.69% |
1.92% |
65.38% |
44.64% |
1.79% |
53.57% |
23.53% |
35.29% |
41.18% |
Sân nhà |
15 |
1 |
29 |
18 |
1 |
16 |
4 |
6 |
6 |
33.33% |
2.22% |
64.44% |
51.43% |
2.86% |
45.71% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
4 |
31 |
1 |
44 |
0 |
0 |
1 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
40.79% |
1.32% |
57.89% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
|
|
|
|