Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 11hòa(55.00%), 4bại(20.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 2hòa(13.33%), 7thua kèo(46.67%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
11 |
4 |
5 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
3 |
25.00% |
55.00% |
20.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
70.00% |
30.00% |
Portuguesa RJ - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
107 |
128 |
70 |
5 |
154 |
156 |
Portuguesa RJ - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
50 |
64 |
95 |
56 |
45 |
96 |
113 |
61 |
40 |
16.13% |
20.65% |
30.65% |
18.06% |
14.52% |
30.97% |
36.45% |
19.68% |
12.90% |
Sân nhà |
36 |
40 |
41 |
16 |
10 |
36 |
46 |
30 |
31 |
25.17% |
27.97% |
28.67% |
11.19% |
6.99% |
25.17% |
32.17% |
20.98% |
21.68% |
Sân trung lập |
4 |
3 |
4 |
5 |
5 |
8 |
8 |
3 |
2 |
19.05% |
14.29% |
19.05% |
23.81% |
23.81% |
38.10% |
38.10% |
14.29% |
9.52% |
Sân khách |
10 |
21 |
50 |
35 |
30 |
52 |
59 |
28 |
7 |
6.85% |
14.38% |
34.25% |
23.97% |
20.55% |
35.62% |
40.41% |
19.18% |
4.79% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Portuguesa RJ - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
56 |
1 |
46 |
57 |
5 |
45 |
12 |
12 |
9 |
54.37% |
0.97% |
44.66% |
53.27% |
4.67% |
42.06% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Sân nhà |
47 |
0 |
30 |
14 |
0 |
8 |
5 |
3 |
4 |
61.04% |
0.00% |
38.96% |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
3 |
7 |
0 |
5 |
1 |
0 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
5 |
1 |
13 |
36 |
5 |
32 |
6 |
9 |
4 |
26.32% |
5.26% |
68.42% |
49.32% |
6.85% |
43.84% |
31.58% |
47.37% |
21.05% |
Portuguesa RJ - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|