Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Steinbach(TSV Steinbach Haiger)

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Haiger
Sân nhà: SIBRE-Sportpark
Sức chứa: 1,000
Steinbach(TSV Steinbach Haiger) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER RegS27/04/24Steinbach*2-0Astoria WalldorfT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER RegS21/04/24Stuttgart Amateure*4-3SteinbachB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER RegS18/04/24Steinbach1-0TSG Hoffenheim Am.*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER RegS13/04/24Steinbach*0-2FSV FrankfurtB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER RegS06/04/24Bahlinger SC*2-2SteinbachH0:0HòaTrênc1-1Trên
GER RegS03/04/24Steinbach*1-3TSV Schott MainzB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
GER RegS29/03/24SG Barockstadt Fulda Lehnerz*2-3SteinbachT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER RegS16/03/24Eintracht Frankfurt Am4-1Steinbach*B0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
GER RegS09/03/24Steinbach*2-3VfR AalenB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GER RegS02/03/24Stuttgarter Kickers*4-0SteinbachB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER RegS24/02/24TSG Balingen1-0Steinbach* B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF17/02/24Mainz Am0-0Steinbach*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF10/02/24Steinbach7-0Eintracht TrierT  Trênl5-0Trên
INT CF03/02/24Steinbach1-0FV Engers 07T  Dướil1-0Trên
INT CF28/01/24Steinbach2-1Fortuna KolnT  Trênl0-0Dưới
GER RegS16/12/23Steinbach*4-4Mainz AmH0:1/2Thua kèoTrênc2-4Trên
GER RegS25/11/23KSV Hessen Kassel3-2Steinbach*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
GER RegS18/11/23Steinbach*1-1TuS Koblenz H0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GER RegS11/11/23Steinbach*1-2Kickers OffenbachB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER RegS04/11/23FC 08 Homburg*3-0SteinbachB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 3thắng kèo(17.65%), 1hòa(5.88%), 13thua kèo(76.47%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 5 2 4 0 0 0 1 2 6
30.00% 20.00% 50.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Steinbach(TSV Steinbach Haiger) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 78 179 123 14 187 207
Steinbach(TSV Steinbach Haiger) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 113 81 88 56 56 76 130 90 98
28.68% 20.56% 22.34% 14.21% 14.21% 19.29% 32.99% 22.84% 24.87%
Sân nhà 55 47 44 23 26 30 64 48 53
28.21% 24.10% 22.56% 11.79% 13.33% 15.38% 32.82% 24.62% 27.18%
Sân trung lập 4 2 5 2 0 1 7 3 2
30.77% 15.38% 38.46% 15.38% 0.00% 7.69% 53.85% 23.08% 15.38%
Sân khách 54 32 39 31 30 45 59 39 43
29.03% 17.20% 20.97% 16.67% 16.13% 24.19% 31.72% 20.97% 23.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Steinbach(TSV Steinbach Haiger) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 119 3 119 35 4 41 20 10 10
49.38% 1.24% 49.38% 43.75% 5.00% 51.25% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 63 3 66 13 3 9 8 5 4
47.73% 2.27% 50.00% 52.00% 12.00% 36.00% 47.06% 29.41% 23.53%
Sân trung lập 2 0 5 4 0 0 1 1 0
28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 54 0 48 18 1 32 11 4 6
52.94% 0.00% 47.06% 35.29% 1.96% 62.75% 52.38% 19.05% 28.57%
Steinbach(TSV Steinbach Haiger) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER RegS04/05/2024 20:00SGV FreibergVSSteinbach
GER RegS11/05/2024 20:00SteinbachVSFC 08 Homburg
GER RegS18/05/2024 20:00Kickers OffenbachVSSteinbach
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Moritz Gottel
15Atilla Selcuk
19Dennis Schmidt
24Keigo Matsuda
30Daniel Jais
Benedikt Koep
Squipon Bektasi
Tiền vệ
5Sven Baldus
7Husni Tahiri
10Niklas Zeller
11Johannes Burk
21Pierre Bellinghausen
22Alexander Baldus
25Julian Jakobs
27Daniel Waldrich
31Sascha Marquet
Tim Muller
Paul Wadolowski
Dino Bisanovic
Hậu vệ
2Arthur Tomas
3Jan-Philipp Gelber
4Christopher Schadeberg
8Sven Waldschmidt
13Daniel Reith
18Noel Below
20Tim Acker
David Haider Kamm Al-Azzawe
Alexander Mibbach
Nico Herzig
Thủ môn
23Sebastian Vogl
38Maximilian Pauli
Lars Benner
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.