|
|
|
Sergipe/SE | | |
| | Thành lập: | 1909 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Aracaju | Sân nhà: | Estádio João Hora de Oliveira | Sức chứa: | 8,000 | Địa chỉ: | Avenida Augusto Franco 2040, Bairro Siqueira Campos 49075-100 Aracaju, Sergipe |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 4thắng kèo(44.44%), 3hòa(33.33%), 2thua kèo(22.22%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
9 |
3 |
4 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
5 |
0 |
40.00% |
45.00% |
15.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
55.56% |
0.00% |
Sergipe/SE - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
78 |
113 |
51 |
2 |
120 |
124 |
Sergipe/SE - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
36 |
49 |
82 |
48 |
29 |
69 |
95 |
55 |
25 |
14.75% |
20.08% |
33.61% |
19.67% |
11.89% |
28.28% |
38.93% |
22.54% |
10.25% |
Sân nhà |
20 |
36 |
38 |
20 |
13 |
29 |
50 |
36 |
12 |
15.75% |
28.35% |
29.92% |
15.75% |
10.24% |
22.83% |
39.37% |
28.35% |
9.45% |
Sân trung lập |
1 |
3 |
3 |
0 |
2 |
1 |
4 |
3 |
1 |
11.11% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
22.22% |
11.11% |
44.44% |
33.33% |
11.11% |
Sân khách |
15 |
10 |
41 |
28 |
14 |
39 |
41 |
16 |
12 |
13.89% |
9.26% |
37.96% |
25.93% |
12.96% |
36.11% |
37.96% |
14.81% |
11.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sergipe/SE - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
34 |
2 |
35 |
41 |
4 |
33 |
3 |
5 |
2 |
47.89% |
2.82% |
49.30% |
52.56% |
5.13% |
42.31% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
Sân nhà |
21 |
1 |
27 |
14 |
2 |
9 |
2 |
1 |
2 |
42.86% |
2.04% |
55.10% |
56.00% |
8.00% |
36.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
0 |
3 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
8 |
24 |
2 |
22 |
1 |
4 |
0 |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
50.00% |
4.17% |
45.83% |
20.00% |
80.00% |
0.00% |
Sergipe/SE - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|