Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Altrincham

Thành lập: 1891
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Altrincham
Sân nhà: Moss Lane
Sức chứa: 7,873
Địa chỉ: Moss Lane, Altrincham, Cheshire WA15 8AP
Website: http://www.altrinchamfc.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 24.85(bình quân)
Altrincham - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf28/04/24Bromley*3-1AltrinchamB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG Conf20/04/24Altrincham*1-0Oxford CityT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG Conf13/04/24Ebbsfleet United*0-2AltrinchamT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG Conf06/04/24Dorking Wanderers0-0Altrincham* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf01/04/24Altrincham*1-0Oldham Athletic A.F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG Conf29/03/24Kidderminster*1-3AltrinchamT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf27/03/24Altrincham*4-1Wealdstone FCT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf23/03/24Altrincham2-3Gateshead*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf16/03/24 Boreham Wood*0-1AltrinchamT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf13/03/24Altrincham*6-1York CityT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG Conf09/03/24Altrincham*0-1WokingB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf06/03/24 Altrincham*2-1Dorking WanderersT0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG Conf02/03/24Dagenham and Redbridge*3-1AltrinchamB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf28/02/24Southend United*2-1AltrinchamB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG Conf24/02/24Altrincham*1-3Maidenhead UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG Conf21/02/24Hartlepool United FC*3-2AltrinchamB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf18/02/24Aldershot Town2-0Altrincham*B0:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG Conf10/02/24Altrincham*3-0RochdaleT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf03/02/24Solihull Moors0-1Altrincham*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG Conf27/01/24Altrincham*4-0EastleighT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 7 0 3 0 0 0 4 1 5
55.00% 5.00% 40.00% 70.00% 0.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Altrincham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 461 328 30 505 512
Altrincham - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 189 177 252 200 199 253 344 232 188
18.58% 17.40% 24.78% 19.67% 19.57% 24.88% 33.82% 22.81% 18.49%
Sân nhà 108 96 124 96 80 108 164 121 111
21.43% 19.05% 24.60% 19.05% 15.87% 21.43% 32.54% 24.01% 22.02%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 81 81 128 104 119 145 180 111 77
15.79% 15.79% 24.95% 20.27% 23.20% 28.27% 35.09% 21.64% 15.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Altrincham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 151 7 144 233 8 217 40 39 57
50.00% 2.32% 47.68% 50.87% 1.75% 47.38% 29.41% 28.68% 41.91%
Sân nhà 118 5 107 77 0 75 19 22 36
51.30% 2.17% 46.52% 50.66% 0.00% 49.34% 24.68% 28.57% 46.75%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 33 2 37 156 8 142 21 17 21
45.83% 2.78% 51.39% 50.98% 2.61% 46.41% 35.59% 28.81% 35.59%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Matthew Kosylo
9Regan Linney
11Justin Amaluzor
14Dior Angus
17Justin Donawa
27Oliver Crankshaw
30Alex Newby
Ryan Morton
Egli Kaja
Tiền vệ
6Elliot Osborne
8Isaac Marriott
10Christopher Conn
20Tom Jones
22Joey Jones
Harlan Rodgers-Morris
Amaar Hussain
Hậu vệ
2Lewis Banks
3Eddy Jones
4Lewis Baines
5James Jones
12Liam Brockbank
15Jake Cooper
16Sam Roscoe
19George Chester Wilson
32George Burroughs
Joe Cooney
Thủ môn
1Oliver Byrne
21Matt Gould
29Ethan Ross
Ryan Forde
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.